Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごうもん

[ 拷問 ]

n

sự tra tấn
彼は拷問にかけられて全てを白状した。: Anh ta bị tra tấn và khai hết mọi thứ.
面接試験は僕には拷問のように感じられた。: Bài thi vấn đáp đối với tôi giống như là sự tra tấn.

Xem thêm các từ khác

  • ごさ

    sai số/sự nhầm lẫn/giá trị sai lệch/sự sai lệch/sự sai sót/nhầm lẫn/sai lệch/sai sót, sai sót [error (smp)], lỗi [error],...
  • ごかいしょ

    phòng chơi cờ gô/cuộc thi chơi cờ gô
  • ごせん

    sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người/việc cùng bầu chọn/cùng bầu chọn, 互選する: cùng bầu chọn, 委員会のメンバーが互選する:...
  • ごすい

    ngủ trưa/giấc ngủ trưa, 午後_時ごろに午睡を取る: ngủ trưa vào khoảng ~ giờ chiều
  • ごめん

    xin hãy tha thứ!/xin lỗi!, xin lỗi, ghi chú: cách nói lịch sự, kính ngữ
  • ごろ

    vào khoảng, khoảng
  • ごろごろ

    ầm ầm (tiếng sấm...)/ầm ì (tiếng sấm...)/ì ùng (tiếng sấm...), lông lốc/cồng cộc/lộc cộc, ăn không ngồi rồi; sự...
  • ごわごわ

    cứng nhắc/cương quyết/ khô ráp/ cứng cáp
  • ごんげん

    hiện thân
  • ごむ

    cao su
  • いき

    vực, đi, tao nhã/sành điệu/mốt/hợp thời trang/lịch thiệp/lịch sự/thanh nhã/sang trọng/bảnh bao, thuần/tinh/ròng/ thanh lịch/tao...
  • いきぐるしい

    khó thở
  • いきょう

    tà giáo, ngoại đạo, dị giáo/giáo phái khác, 異教に対する不寛容さが、歴史上多くの戦争をもたらしてきた: việc không...
  • いそぐ

    lật đật, khẩn trương, gấp rút, gấp, bước rảo, nhanh/vội/vội vã/vội vàng, 目的地に向かって急ぐ: vội vã hướng...
  • いそう

    dị tướng, hình học tôpô [topology], tôpô [topology/phase], category : toán học [数学]
  • いだく

    nắm lấy/chứa đựng/có, bao trùm, ấp ủ/ôm/ôm ấp/ấp (trứng), (心に)(ある感情)を抱く: ấp ủ (tình cảm) (trong...
  • いだい

    sự vĩ đại/to lớn/xuất chúng, vĩ đại/to lớn/xuất chúng, 偉大さにあこがれる: khao khát sự vĩ đại, 偉大さの化身(のような人):...
  • いちょう

    dạ dày và ruột, 弟は胃腸が弱い。: em trai tôi yếu bụng.
  • いつか

    ngày mồng 5, 5 ngày/năm ngày, một lúc nào đó, khi nào đó trong tương lai, một ngày nào đó, từ khi nào; như thế nào dài (lâu)since...
  • いでん

    di truyền, sự di truyền, di truyền, 私が近視なのは両親の遺伝による。: tôi bị cận là do di truyền của bố mẹ., 遺伝学:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top