Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごうりか

Mục lục

[ 合理化 ]

n

sự hợp lý hoá
雇い主は合理化のため50名を解雇した。: Ông chủ để hợp lý hóa (lao động) đã cho 50 người nghỉ việc.
その企業にはもっと思い切った経営の合理化が必要だ。: Doanh nghiệp đó cần hợp lý hóa hơn nữa trong quản lý kinh doanh.

[ 合理化する ]

vs

hợp lý hoá
経営を合理化する :hợp lí hóa phương thức quản lí
~による努力を結集し合理化する :hợp lí hóa mọi nỗ lực bởi

Kinh tế

[ 合理化 ]

sự hợp lý hoá [rationalization (BEH)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ごうりせいけんさ

    Tin học [ 合理性検査 ] kiểm tra tính hợp lý [reasonableness check]
  • ごうりょくする

    [ 合力する ] adj-na hợp lực
  • ごうめいきぎょうのごうめいこうせいいん

    Kinh tế [ 合名企業の合名構成員 ] thành viên hợp danh của công ty hợp danh
  • ごうめいがいしゃ

    Mục lục 1 [ 合名会社 ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh 2 Kinh tế 2.1 [ 合名会社 ] 2.1.1 hội buôn hợp danh [partnership] [ 合名会社...
  • ごうめいむげんがいしゃ

    Mục lục 1 [ 合名無限会社 ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh vô hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 合名無限会社 ] 2.1.1 hội buôn hợp danh vô...
  • ごうめいむせいげんがいしゃ

    Mục lục 1 [ 合名無制限会社 ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh vô hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 合名無制限会社 ] 2.1.1 hội buôn hợp...
  • ごうもんぐ

    [ 拷問具 ] n dụng cụ tra tấn ねじで親指を締める昔の拷問具 :dụng cụ để tra tấn người phạm tội bằng cách kẹp...
  • ごうもんにかける

    [ 拷問にかける ] n tra tấn
  • ごうもんする

    [ 拷問する ] n hạch hỏi
  • ごうゆう

    Mục lục 1 [ 剛勇 ] 1.1 adj-na 1.1.1 gan lì 1.1.2 dũng cảm/anh dũng 1.2 n 1.2.1 sự dũng cảm/sự anh dũng [ 剛勇 ] adj-na gan lì dũng...
  • ごう慢

    [ ごうまん ] n sự kiêu ngạo/tính kiêu ngạo/kiêu ngạo/sự kiêu căng/tính kiêu căng/kiêu căng これが日本人のごう慢さの一つの事例だ:...
  • ごさた

    [ ご沙汰 ] n tiếng nói/lời nói (có trọng lượng)
  • ごさどう

    Tin học [ 誤作動 ] sự cố/sự trục trặc [malfunction]
  • ごさはば

    Kỹ thuật [ 誤差幅 ] khoảng sai số [error span]
  • ごさはんい

    Tin học [ 誤差範囲 ] phạm vi lỗi [error range]
  • ごさい

    [ 後妻 ] n vợ kế 後妻を迎える: cưới vợ kế
  • ごさん

    [ 誤算 ] n sự tính nhầm/tính sai/tính nhầm 罪のない誤算: Sai lầm vô tội 悲劇的な誤算の連続: Liên tục sai lầm một...
  • ごさんする

    [ 誤算する ] n vụng tính
  • ごかぞく

    [ 御家族 ] n bảo quyến
  • ごかくけい

    Mục lục 1 [ 五角形 ] 1.1 n 1.1.1 hình năm cạnh/hình ngũ giác 2 Kỹ thuật 2.1 [ 五角形 ] 2.1.1 hình ngũ giác [pentagon] [ 五角形...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top