Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごかいをとく

[ 誤解を解く ]

exp

xóa bỏ sự hiểu lầm
誤解を解くために、私は彼女に誰と会いどこに行って何をしたかを詳しく説明した。: Để xóa bỏ sự hiểu lầm giữa chúng tôi, tôi đã giải thích cặn kẽ cho cô ấy biết mình đã gặp ai, đi đâu, làm gì.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ごかいをまねく

    [ 誤解を招く ] exp Gây nhầm lẫn ~に関して人の誤解を招くようなコメントをする: Phê bình gây nhầm lẫn của ai về...
  • ごかん

    Mục lục 1 [ 五感 ] 1.1 n 1.1.1 ngũ dục 1.1.2 năm giác quan 2 [ 語幹 ] 2.1 n 2.1.1 gốc từ 3 Tin học 3.1 [ 互換 ] 3.1.1 tương thích...
  • ごかんき

    Tin học [ 互換機 ] máy tương thích [compatible (e.g. AT-compatible)]
  • ごかんせい

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 互換性 ] 1.1.1 tính khả năng có thể thay đổi cho nhau [Interchangeability] 2 Tin học 2.1 [ 互換性 ]...
  • ごかんせいひん

    Tin học [ 互換製品 ] sản phẩm có thể thay thế [interchangeable product]
  • ごかんせいしけん

    Tin học [ 互換性試験 ] kiểm thử tính tương thích [compatibility, interoperability test]
  • ごかんテスト

    Tin học [ 互換テスト ] kiểm thử tính tương thích [compatibility test/interoperability test]
  • ご協力

    [ ごきょうりょく ] n sự cộng tác/sự hợp tác/cộng tác/hợp tác ご協力ありがとうございます: Cám ơn vì sự cộng tác...
  • ご存じ

    [ ごぞんじ ] n biết/hiểu ~のように: như (ngài ) đã biết Ghi chú: kính ngữ
  • ご存知

    [ ごぞんじ ] n sự quen biết/sự hiểu biết/biết ご存知のとおり、マイクとボブは2カ月連続でノルマを達成できませんでした:...
  • ご家人

    [ ごけにん ] n người nô lệ tầng lớp thấp cổ bé họng thời kỳ Kamakura và Edo
  • ご主人

    [ ごしゅじん ] n, hon chồng (của người khác) 「エドワーズさん、おめでとう!ご主人、いつ家に帰ってもいいですよ」「本当ですか!それじゃあ今日中に家に連れて行きます。ウィルソン先生、大変お世話になりました。ありがとうございました!」(退院):...
  • ご希望の向きは

    [ ごきぼうのむきは ] n hướng đến sự mong đợi của quý vị
  • ご一新

    [ ごいっしん ] n sự phục hồi/sự trở lại
  • ご座います

    [ ございます ] exp là はい、スミスでございます。ピーッと鳴ったらメッセージをどうぞ: Xin chào, tôi là Smith. Sau...
  • ご座居る

    [ ございる ] v1 thì/là/ở
  • ご座る

    [ ござる ] v5aru, pol thì/là/ở/bằng おのおの方、討ち入りでござる: Nào mọi người, đến lúc chúng ta đột kích vào Kira...
  • ご座所

    [ ござしょ ] n ngai vàng/ngôi vua
  • ご影

    [ ごえい ] n tranh thần thánh/hình ảnh của những vị đáng kính
  • ご心配なく

    [ ごしんぱいなく ] exp đừng bận tâm/đừng lo lắng ご心配なく。/そのことは心配するな。/心配無用。/任せておけ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top