Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごきげんななめだ

[ ご機嫌斜めだ ]

n

tâm trạng bực tức/cảm giác giận dữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ごきげんうるわしい

    [ ご機嫌麗しい ] n tâm trạng vui vẻ
  • ごきょうりょく

    Mục lục 1 [ ご協力 ] 1.1 / HIỆP LỰC / 1.2 n 1.2.1 sự cộng tác/sự hợp tác/cộng tác/hợp tác [ ご協力 ] / HIỆP LỰC / n sự...
  • ごくちいさい

    Mục lục 1 [ ごく小さい ] 1.1 v5u 1.1.1 cỏn con 1.1.2 bíu [ ごく小さい ] v5u cỏn con bíu
  • ごくちいさいな

    [ ごく小さいな ] v5u chút xíu
  • ごくていおんきおくそうち

    Tin học [ 極低温記憶装置 ] kho đông lạnh [cryogenic storage]
  • ごくひん

    [ 極貧 ] n, adj-na đói rách
  • ごくしゃ

    [ 獄舎 ] n nhà tù
  • ごくすこし

    [ ごく少し ] v5u ít ỏi
  • ごく小さい

    Mục lục 1 [ ごくちいさい ] 1.1 v5u 1.1.1 cỏn con 1.1.2 bíu [ ごくちいさい ] v5u cỏn con bíu
  • ごく小さいな

    [ ごくちいさいな ] v5u chút xíu
  • ごく少し

    [ ごくすこし ] v5u ít ỏi
  • ごくろう

    Mục lục 1 [ ご苦労 ] 1.1 / KHỔ LAO / 1.2 n 1.2.1 sự vất vả/sự cố gắng 1.3 adj-na 1.3.1 vất vả/lao tâm khổ tứ [ ご苦労...
  • ごくろうさま

    Mục lục 1 [ ご苦労さま ] 1.1 int, exp 1.1.1 ... đã vất vả quá!/Cám ơn nhiều/Ngài đã làm việc vất vả! 2 [ ご苦労様 ] 2.1...
  • ごくろうさん

    Mục lục 1 [ ご苦労さん ] 1.1 / KHỔ LAO / 1.2 exp 1.2.1 tôi đánh giá cao nỗ lực của bạn [ ご苦労さん ] / KHỔ LAO / exp tôi...
  • ごくれんそうほう

    Kinh tế [ 語句連想法 ] phương pháp liên tưởng từ [word association test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ごくらく

    [ 極楽 ] n cõi cực lạc/thiên đường うまいもの食べてゴロゴロして...あー、極楽極楽: được ăn thức ăn ngon và đi...
  • ごくらし

    n chim thiên đường
  • ごそうしゃ

    [ 護送車 ] n xe hộ tống
  • ごだいしゅう

    [ 五大州 ] n năm châu
  • ごちそう

    Mục lục 1 [ ご馳走 ] 1.1 n 1.1.1 chiêu đãi/khao/đãi 2 [ ご馳走する ] 2.1 vs 2.1.1 chiêu đãi/khao/đãi [ ご馳走 ] n chiêu đãi/khao/đãi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top