Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごくろうさま

Mục lục

[ ご苦労さま ]

int, exp

... đã vất vả quá!/Cám ơn nhiều/Ngài đã làm việc vất vả!
ご苦労さまでした: Ngài đã làm việc vất vả quá
ご苦労さまです: Tôi xin cảm ơn nhiều
Ghi chú: dùng khi muốn đánh giá cao nỗ lực hay sự cố gắng của ai đó.

[ ご苦労様 ]

/ KHỔ LAO DẠNG /

n, adj-na

cám ơn rất nhiều về...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ごくろうさん

    Mục lục 1 [ ご苦労さん ] 1.1 / KHỔ LAO / 1.2 exp 1.2.1 tôi đánh giá cao nỗ lực của bạn [ ご苦労さん ] / KHỔ LAO / exp tôi...
  • ごくれんそうほう

    Kinh tế [ 語句連想法 ] phương pháp liên tưởng từ [word association test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ごくらく

    [ 極楽 ] n cõi cực lạc/thiên đường うまいもの食べてゴロゴロして...あー、極楽極楽: được ăn thức ăn ngon và đi...
  • ごくらし

    n chim thiên đường
  • ごそうしゃ

    [ 護送車 ] n xe hộ tống
  • ごだいしゅう

    [ 五大州 ] n năm châu
  • ごちそう

    Mục lục 1 [ ご馳走 ] 1.1 n 1.1.1 chiêu đãi/khao/đãi 2 [ ご馳走する ] 2.1 vs 2.1.1 chiêu đãi/khao/đãi [ ご馳走 ] n chiêu đãi/khao/đãi...
  • ごちそうさま

    [ ご馳走さま ] int xin cám ơn đã chiêu đãi/xin cảm ơn (nói sau khi được ai đó mời ăn cơm) ごちそうさま、キャシー!あなた、本当に料理上手ね!:...
  • ごちそうさまでした

    [ ご馳走様でした ] exp cảm ơn vì bữa ăn ngon 「ごちそうさまでした」でしょ?: Có phải anh nói là \"Cám ơn vì bữa...
  • ごちゃごちゃ

    Mục lục 1 adj-na 1.1 xáo trộn lung tung/lung tung/om sòm/loạn lên/linh tinh 2 adv 2.1 xáo trộn lung tung/lung tung/rối tung/rối loạn...
  • ごちゃごちゃする

    vs làm xáo trộn/làm đảo lộn/kêu ca phàn nàn về nhiều điều
  • ごったがえす

    Mục lục 1 [ ごった返す ] 1.1 / PHẢN / 1.2 v5s 1.2.1 bị rối loạn/bị chấn động/nhốn nháo/lộn xộn/rối loạn [ ごった返す...
  • ごった返す

    [ ごったがえす ] v5s bị rối loạn/bị chấn động/nhốn nháo/lộn xộn/rối loạn ~が原因でごった返す: rối loạn do...
  • ごっちゃ

    adv/adj xáo trộn/đảo lộn/lộn xộn/rối loạn ごっちゃになる: trở nên xáo trộn (đảo lộn) ごっちゃにする: làm xáo...
  • ごっちゃする

    vs xáo trộn/đảo lộn/lộn xộn/rối loạn
  • ごっかん

    [ 極寒 ] n sự lạnh nhất/cái lạnh giữa mùa đông/sự lạnh lẽo/sự băng giá/lạnh lẽo/băng giá/lạnh giá 極寒の気候: Khí...
  • ごてんじょちゅう

    [ ご殿女中 ] n người phụ nữ chờ chồng đi đánh trận/chinh phụ/vọng phu/người vợ chung thuỷ
  • ごどのふほう

    Kỹ thuật [ ゴドノフ法 ] lược đồ Godunov/kế hoạch Godunov [Godunov scheme]
  • ごどうさ

    Tin học [ 誤動作 ] sự cố/sự trục trặc [malfunction (vs)]
  • ごなん

    Mục lục 1 [ 御難 ] 1.1 / NGỰ NẠN / 1.2 n 1.2.1 vận rủi/tai họa/vận đen [ 御難 ] / NGỰ NẠN / n vận rủi/tai họa/vận đen...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top