Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごぜんちゅう

[ 午前中 ]

n

cả buổi sáng/suốt buổi sáng/suốt sáng/trong vòng buổi sáng/vào buổi sáng
午前中いっぱい: Cả buổi sáng
えっと、実は、午前中ずっとテレビを見てました...: Sự thực là con đã coi phim suốt cả sáng
私が東京に来て一番初めに運転したのは、日曜日の午前中だったの。私たちの友達のだれもが「日曜の午前中に行ったらいい、普段より混んでないから」って言うから: Lần đầu tiên tôi lái xe khi đến Tokyo là vào buổi sáng ngày chủ nhật. Vì tất cả những n

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ごぜんかいぎ

    [ ご前会議 ] n hội đồng hoàng gia
  • ごぜんをのく

    [ ご前を退く ] exp rút lui/rút khỏi/bãi triều (nhà vua)
  • ごえつ

    [ 呉越 ] n Ngô Việt Ghi chú: tên hai nước đối đầu nhau ở Trung Quốc ngày xưa
  • ごえつどうしゅう

    [ 呉越同舟 ] n hai kẻ thù cùng trên một thuyền 宿敵同士が宿では呉越同舟でした: Hai đội đấu đối kháng nhau cùng ở...
  • ごえい

    Mục lục 1 [ ご影 ] 1.1 n 1.1.1 tranh thần thánh/hình ảnh của những vị đáng kính 2 [ 護衛 ] 2.1 n 2.1.1 hộ vệ/bảo vệ [ ご影...
  • ごえいたい

    [ 護衛隊 ] n bảo vệ quân
  • ごえいか

    [ ご詠歌 ] n bài hát tôn vinh đức Phật
  • ごえいする

    [ 護衛する ] n hộ tống
  • ごじんか

    [ ご神火 ] n sự phun trào núi lửa/núi lửa phun/núi lửa hoạt động
  • ごじょ

    [ 互助 ] n sự hợp tác với nhau/sự giúp đỡ lẫn nhau  ~ 会: hội tương tế
  • ごじょかいひ

    [ 互助会費 ] n tiền hội phí tương tế
  • ごじゅう

    [ 五十 ] n năm mươi
  • ごじゅうおん

    [ 五十音 ] n 50 chữ cái tiếng Nhật/50 âm tiếng Nhật 日本語の五十音図: Hình minh họa 50 âm tiếng Nhật
  • ごじゅうおんじゅん

    [ 五十音順 ] n bảng chữ cái tiếng Nhật/bảng 50 phát âm tiếng Nhật 五十音順に: Theo bảng chữ cái tiếng Nhật
  • ごじゅうのとう

    [ 五重の塔 ] n tháp 5 tầng/tòa bảo tháp 5 tầng
  • ごじゅう こう

    [ 五重項 ] n ngũ tấu/tấu năm bè 五重項状態: tình trạng ngũ tấu ピアノ五重項: ngũ tấu pianô 弦楽五重項: ngũ tấu đàn...
  • ごじゅん

    [ 語順 ] n thứ tự từ ngữ/cách sắp xếp từ ngữ
  • ごふく

    [ 呉服 ] n vải vóc/trang phục dân tộc của Nhật 古着を扱う呉服店: cửa hàng bán những trang phục cổ của Nhật 呉服商:...
  • ごふくや

    [ 呉服屋 ] n cửa hàng bán các trang phục truyền thống (của Nhật)
  • ござ

    Mục lục 1 [ 茣蓙 ] 1.1 n 1.1.1 chiếu rơm 1.2 n 1.2.1 chiếu [ 茣蓙 ] n chiếu rơm ござを敷く :Trải chiếu rơm n chiếu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top