Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごちそうさま

[ ご馳走さま ]

int

xin cám ơn đã chiêu đãi/xin cảm ơn (nói sau khi được ai đó mời ăn cơm)
ごちそうさま、キャシー!あなた、本当に料理上手ね!: Xin cảm ơn chị Cathy đã chiêu đãi. Chị thực sự rất giỏi nấu ăn!
「この間はどうもごちそうさま」「こちらこそ」: " Xin cảm ơn đã chiêu đãi tôi hôm nọ" "Chính tôi mới phải cảm ơn"
それなら「ごちそうさま」って言いなさい!: Sau đó hãy nói "Xin cảm ơn đã chiêu đãi"
Ghi chú: câu nói cảm ơn dùng sau khi được người khác mời ăn uống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ごちそうさまでした

    [ ご馳走様でした ] exp cảm ơn vì bữa ăn ngon 「ごちそうさまでした」でしょ?: Có phải anh nói là \"Cám ơn vì bữa...
  • ごちゃごちゃ

    Mục lục 1 adj-na 1.1 xáo trộn lung tung/lung tung/om sòm/loạn lên/linh tinh 2 adv 2.1 xáo trộn lung tung/lung tung/rối tung/rối loạn...
  • ごちゃごちゃする

    vs làm xáo trộn/làm đảo lộn/kêu ca phàn nàn về nhiều điều
  • ごったがえす

    Mục lục 1 [ ごった返す ] 1.1 / PHẢN / 1.2 v5s 1.2.1 bị rối loạn/bị chấn động/nhốn nháo/lộn xộn/rối loạn [ ごった返す...
  • ごった返す

    [ ごったがえす ] v5s bị rối loạn/bị chấn động/nhốn nháo/lộn xộn/rối loạn ~が原因でごった返す: rối loạn do...
  • ごっちゃ

    adv/adj xáo trộn/đảo lộn/lộn xộn/rối loạn ごっちゃになる: trở nên xáo trộn (đảo lộn) ごっちゃにする: làm xáo...
  • ごっちゃする

    vs xáo trộn/đảo lộn/lộn xộn/rối loạn
  • ごっかん

    [ 極寒 ] n sự lạnh nhất/cái lạnh giữa mùa đông/sự lạnh lẽo/sự băng giá/lạnh lẽo/băng giá/lạnh giá 極寒の気候: Khí...
  • ごてんじょちゅう

    [ ご殿女中 ] n người phụ nữ chờ chồng đi đánh trận/chinh phụ/vọng phu/người vợ chung thuỷ
  • ごどのふほう

    Kỹ thuật [ ゴドノフ法 ] lược đồ Godunov/kế hoạch Godunov [Godunov scheme]
  • ごどうさ

    Tin học [ 誤動作 ] sự cố/sự trục trặc [malfunction (vs)]
  • ごなん

    Mục lục 1 [ 御難 ] 1.1 / NGỰ NẠN / 1.2 n 1.2.1 vận rủi/tai họa/vận đen [ 御難 ] / NGỰ NẠN / n vận rủi/tai họa/vận đen...
  • ごにん

    Mục lục 1 [ 誤認 ] 1.1 / NGỘ NHẬN / 1.2 n 1.2.1 sự ngộ nhận/ngộ nhận/hiểu nhầm/nhầm/nhầm lẫn [ 誤認 ] / NGỘ NHẬN /...
  • ごにんぐみ

    Mục lục 1 [ 五人組 ] 1.1 / NGŨ NHÂN TỔ / 1.2 n 1.2.1 nhóm năm người [ 五人組 ] / NGŨ NHÂN TỔ / n nhóm năm người
  • ごはいせん

    Kỹ thuật [ 誤配線 ] sự nối dây sai [miswiring]
  • ごはんをたく

    Mục lục 1 [ ご飯をたく ] 1.1 n 1.1.1 nấu cơm 2 [ ご飯を炊く ] 2.1 exp 2.1.1 thổi cơm [ ご飯をたく ] n nấu cơm [ ご飯を炊く...
  • ごはんをにぎる

    [ ご飯を握る ] exp nắm cơm
  • ごはんをよそる

    [ ご飯をよそる ] exp xới cơm/bới cơm
  • ごはんをもる

    [ ご飯を盛る ] exp đơm cơm
  • ごばんのめ

    [ 碁盤の目 ] n ô cờ gô/ô cờ vây 碁盤の目状にきちんと整備されている: được trang bị chặt chẽ như ô cờ vây 道路は碁盤の目のように走っている:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top