Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごめんください

Mục lục

[ ご免ください ]

int, exp

xin phép/xin lỗi
Ghi chú: câu nói dùng khi gọi cửa

[ ご免下さい ]

/ MIỄN HẠ /

int, exp

tôi có thể vào được không?
Ghi chú: câu nói dùng khi gọi cửa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ごめんなさい

    Mục lục 1 [ ご免なさい ] 1.1 / MIỄN / 1.2 int, exp 1.2.1 xin miễn thứ/xin lỗi anh 1.3 vs 1.3.1 xin lỗi [ ご免なさい ] / MIỄN...
  • ごめんこうむる

    Mục lục 1 [ ご免被る ] 1.1 / MIỄN BỊ / 1.2 v5r 1.2.1 miễn cho/tha cho [ ご免被る ] / MIỄN BỊ / v5r miễn cho/tha cho
  • ごろつき

    Mục lục 1 [ 破落戸 ] 1.1 / PHÁ LẠC HỘ / 1.2 n 1.2.1 thằng đểu/thằng xỏ lá/kẻ lừa đảo [ 破落戸 ] / PHÁ LẠC HỘ / n thằng...
  • ごろね

    Mục lục 1 [ 転寝 ] 1.1 / CHUYỂN TẨM / 1.2 n 1.2.1 sự ngủ gật/sự ngủ lơ mơ [ 転寝 ] / CHUYỂN TẨM / n sự ngủ gật/sự ngủ...
  • ごろごろする

    Mục lục 1 vs 1.1 đầy rẫy/lổn nhổn 2 vs 2.1 vô công rồi nghề/lêu lổng không làm gì vs đầy rẫy/lổn nhổn 河原に石が~する。: Bãi...
  • ごわごわする

    vs cứng nhắc/cương quyết
  • ごれいぜん

    Mục lục 1 [ 御霊前 ] 1.1 / NGỰ LINH TIỀN / 1.2 exp 1.2.1 Xin kính viếng hương hồn của người đã khuất! [ 御霊前 ] / NGỰ...
  • ごれいじょう

    [ 御令嬢 ] n tiểu thư/lệnh nữ/ái nữ
  • ごれんらく

    Mục lục 1 [ 御連絡 ] 1.1 / NGỰ LIÊN LẠC / 1.2 n 1.2.1 sự liên lạc [ 御連絡 ] / NGỰ LIÊN LẠC / n sự liên lạc 御連絡ください。:...
  • ごようおさめ

    Mục lục 1 [ 御用納め ] 1.1 / NGỰ DỤNG NẠP / 1.2 n 1.2.1 sự đóng cửa văn phòng vào dịp cuối năm [ 御用納め ] / NGỰ DỤNG...
  • ごようてい

    Mục lục 1 [ 御用邸 ] 1.1 / NGỰ DỤNG ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 biệt thự hoàng gia [ 御用邸 ] / NGỰ DỤNG ĐỂ / n biệt thự hoàng gia
  • ごようのかた

    [ 御用の方 ] n quý khách sử dụng
  • ごようはじめ

    Mục lục 1 [ 御用始め ] 1.1 / NGỰ DỤNG THỦY / 1.2 n 1.2.1 sự mở lại văn phòng vào đầu năm mới [ 御用始め ] / NGỰ DỤNG...
  • ごらく

    Mục lục 1 [ 娯楽 ] 1.1 n 1.1.1 trò truyện 1.1.2 sự giải trí/trò giải trí/sự tiêu khiển/sự vui chơi 1.1.3 du hý [ 娯楽 ] n...
  • ごらくばんぐみ

    [ 娯楽番組 ] n chương trình giải trí
  • ごらくがい

    Mục lục 1 [ 娯楽街 ] 1.1 / NGU LẠC NHAI / 1.2 n 1.2.1 khu giải trí [ 娯楽街 ] / NGU LẠC NHAI / n khu giải trí
  • ごらくじょう

    Mục lục 1 [ 娯楽場 ] 1.1 / NGU LẠC TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 nơi giải trí [ 娯楽場 ] / NGU LẠC TRƯỜNG / n nơi giải trí
  • ごらくしつ

    Mục lục 1 [ 娯楽室 ] 1.1 / NGU LẠC THẤT / 1.2 n 1.2.1 Phòng giải trí [ 娯楽室 ] / NGU LẠC THẤT / n Phòng giải trí
  • ごらいこう

    Mục lục 1 [ 御来光 ] 1.1 / NGỰ LAI QUANG / 1.2 n 1.2.1 mặt trời mọc [ 御来光 ] / NGỰ LAI QUANG / n mặt trời mọc
  • ごらんください

    Mục lục 1 [ ご覧下さい ] 1.1 / LÃM HẠ / 1.2 hon, uk 1.2.1 xin hãy xem [ ご覧下さい ] / LÃM HẠ / hon, uk xin hãy xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top