Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ご愁傷様でございます

[ ごしゅうしょうさまでございます ]

exp

Xin thành thật chia buồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ご意見を伺う

    [ ごいけんをうかがう ] exp hỏi ý kiến (của người lớn)
  • ご所

    [ ごしょ ] n cung điện hoàng gia cổ
  • Mục lục 1 [ 依 ] 1.1 / Ỷ / 1.2 n 1.2.1 tùy thuộc vào 2 [ 胃 ] 2.1 n 2.1.1 vị 2.1.2 dạ dày/bao tử 2.1.3 dạ dầy 3 [ 医 ] 3.1 n, n-suf...
  • いずみ

    [ 泉 ] n suối くめども尽きぬ泉: dòng suối vô tận 干上がった泉: suối cạn 原子泉: suối nguyên tử 泉から水を飲む:...
  • いおう

    Mục lục 1 [ 硫黄 ] 1.1 vs 1.1.1 diêm sinh 1.2 n 1.2.1 lưu huỳnh/sunphua/sulphur/sulfur [ 硫黄 ] vs diêm sinh n lưu huỳnh/sunphua/sulphur/sulfur...
  • いずれ

    [ 孰 ] n, adv từng cái/một trong
  • いずれか

    Tin học bất kỳ [any] Explanation : Ví dụ: bấy kỳ ai.
  • いずれも

    phía nào cũng,cái nào cũng
  • いずもたいしゃ

    [ 出雲大社 ] n đền izurmo (Shimane)/đền
  • いおん

    Kỹ thuật [ 異音 ] âm thanh lạ [abnormal noise]
  • いおんちゅうにゅう

    Kỹ thuật [ イオン注入 ] sự cấy ion [ion implantation]
  • いおんちゅうにゅうそうち

    Kỹ thuật [ イオン注入装置 ] thiết bị cấy ion [ion implanter]
  • いおんにゅうしゃかく

    Kỹ thuật [ イオン入射角 ] góc phun ion [ion incident angle]
  • いおんじゅう

    Kỹ thuật [ イオン銃 ] súng phóng ion [ion gun]
  • いおんげん

    Kỹ thuật [ イオン源 ] nguồn ion [ion source] Explanation : Thiết bị trong đó các ion chất khí được tạo ra, điều tiêu, gia...
  • いおんこうかん

    Kỹ thuật [ イオン交換 ] sự trao đổi ion [ion exchange]
  • いおんこうかんまく

    Kỹ thuật [ イオン交換膜 ] màng trao đổi ion [ion-exchange membrane]
  • いおんこうかんじゅし

    Kỹ thuật [ イオン交換樹脂 ] nhựa trao đổi ion [ion-exchange resin]
  • いおんかそくでんあつ

    Kỹ thuật [ イオン加速電圧 ] điện áp gia tốc ion [ion acceleration voltage]
  • いおんかそんしょう

    Kỹ thuật [ イオン化損傷 ] các thiệt hại do ion hoá [ionized damage]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top