Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[]

n, n-suf

sự khác biệt/khoảng cách
小(大)差で選挙に勝つ: Thắng cử với cách biệt nhỏ (lớn).
1000円と980円の差は20円だが,その差が購買者に与える心理的影響力は多きい。: 1000 yên và 980 yên chỉ sai khác có 20 yên nhưng sức ảnh hưởng tâm lý đối với người mua là rất lớn.
この2人の生徒には能力の差がほとんどない。: Gần như không có gì khác biệt về năng

Kỹ thuật

[]

hiệu số [difference]
Category: toán học [数学]

Tin học

[]

sự khác nhau [difference]

Xem thêm các từ khác

  • さたん

    sự than khóc/sự ta thán/sự ca thán
  • さき

    mũi đất (nhô ra biển), đầu mút/điểm đầu/tương lai, trước đây, 指の先:đầu ngón tay, 先々のことまで考える: suy...
  • さきづけ

    đề ngày lùi về sau [post-dating], category : ngoại thương [対外貿易]
  • さそう

    dụ, mời/rủ rê, rủ, (人)を食事に誘う: mời ai đó ăn cơm, (人)を映画に誘う: rủ đi xem phim, 甘い言葉で少女を誘う:...
  • さっき

    sát khí, ban nãy, khi nãy/vừa nãy/vừa xong
  • さっきん

    thuốc khử trùng/sát khuẩn, làm tiệt trùng/khử trùng/tẩy uế
  • さっきょく

    sự sáng tác (nhạc), sáng tác (ca khúc)
  • さっと

    nhanh chóng/bất chợt/chợt/bỗng nhiên/rất nhanh/đột nhiên/thoắt/phắt, 風邪が~吹き抜ける。: một cơn gió bất chợt...
  • さっとう

    sự chen lấn, chen lấn, ào ạt/đổ xô/tràn đầy/tràn ngập, 非常口に殺到する : chen lấn ở cửa thoát hiểm
  • さっと目を通す

    liếc nhìn
  • さっし

    quyển sách nhỏ
  • さっこん

    ngày nay/gần đây
  • さっか

    cây bút, tác gia, văn nhân, sự sáng tác
  • さっかく

    ảo giác, góc so le, góc so le
  • さっかしょう

    vết trầy xước
  • さつ

    tập, tiền giấy/tờ/thẻ, ghi chú: số đếm các tập sách hay vở
  • さつき

    tháng năm âm lịch, tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng
  • さつえいしょ

    xưởng phim
  • さつじん

    tên sát nhân/tên giết người, giết người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top