Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さかんな

Mục lục

[ 盛んな ]

n

ưa chuộng
thịnh hành
hưng thịnh
hưng khởi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さかんや

    Mục lục 1 [ 左官屋 ] 1.1 vs 1.1.1 thợ nề 1.1.2 thợ hồ [ 左官屋 ] vs thợ nề thợ hồ
  • さかや

    Mục lục 1 [ 酒屋 ] 1.1 n 1.1.1 tửu quán 1.1.2 tiệm rượu 1.1.3 quán rượu [ 酒屋 ] n tửu quán tiệm rượu quán rượu
  • さからう

    Mục lục 1 [ 逆らう ] 1.1 n 1.1.1 gàn 1.2 v5u 1.2.1 ngược/ngược lại/đảo lộn/chống đối lại [ 逆らう ] n gàn v5u ngược/ngược...
  • させる

    v1 bắt làm/bắt
  • さすが

    Mục lục 1 [ 流石 ] 1.1 n, adv, uk 1.1.1 quả là 1.2 adj-na 1.2.1 tốt/tuyệt/như mong đợi [ 流石 ] n, adv, uk quả là さすがの英雄も:...
  • さすような

    [ 刺すような ] v5s chua xót
  • さすようなさむけ

    [ 刺すような寒気 ] v5s rét buốt
  • さする

    Mục lục 1 [ 摩る ] 1.1 / MA / 1.2 v5r 1.2.1 xoa bóp/nặn 1.3 n 1.3.1 chà xát [ 摩る ] / MA / v5r xoa bóp/nặn ひざを摩る: xoa đầu...
  • さーたーあんだぎー

    n loại bánh rán của Okinawan
  • さーびすきょうてい

    Mục lục 1 [ サービス協定 ] 1.1 hon, uk 1.1.1 hiệp định dịch vụ 2 Kinh tế 2.1 [ サービス協定 ] 2.1.1 hiệp định dịch vụ...
  • さーびすばいしょう

    Mục lục 1 [ サービス賠償 ] 1.1 hon, uk 1.1.1 đền bù bằng dịch vụ 2 Kinh tế 2.1 [ サービス賠償 ] 2.1.1 đền bù bằng dịch...
  • さーびすほしょう

    Kinh tế [ サービス保証 ] bảo hành [guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さーびすほしょうきかん

    Kinh tế [ サービス保証期間 ] thời hạn bảo hành [period of guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さーびすけいやく

    Mục lục 1 [ サービス契約 ] 1.1 hon, uk 1.1.1 hợp đồng dịch vụ 2 Kinh tế 2.1 [ サービス契約 ] 2.1.1 hợp đồng dịch vụ...
  • さーじていこう

    Tin học [ サージ抵抗 ] bộ chống đột biến điện/bộ chống sốc điện/thiết bị chống đột biến điện/thiết bị chống...
  • さーかすだん

    [ サーカス団 ] hon, uk đoàn xiếc
  • さめ

    Mục lục 1 [ 鮫 ] 1.1 v1, vi 1.1.1 cá đao 2 [ 鮫 ] 2.1 / GIAO / 2.2 n 2.2.1 cá mập [ 鮫 ] v1, vi cá đao [ 鮫 ] / GIAO / n cá mập 鮫に襲われる危険 :Sự...
  • さめはだ

    Kỹ thuật [ 鮫肌 ] sần sùi Explanation : Tên lỗi sơn.
  • さめざめ

    adv buồn rầu/đau khổ
  • さめる

    Mục lục 1 [ 覚める ] 1.1 v1 1.1.1 tỉnh dậy/tỉnh giấc 2 [ 冷める ] 2.1 v1 2.1.1 nguội đi/lạnh đi/nguội lạnh [ 覚める ] v1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top