Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さめはだ

Kỹ thuật

[ 鮫肌 ]

sần sùi
Explanation: Tên lỗi sơn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さめざめ

    adv buồn rầu/đau khổ
  • さめる

    Mục lục 1 [ 覚める ] 1.1 v1 1.1.1 tỉnh dậy/tỉnh giấc 2 [ 冷める ] 2.1 v1 2.1.1 nguội đi/lạnh đi/nguội lạnh [ 覚める ] v1...
  • さわ

    [ 沢 ] n đầm nước 紅葉でいっぱいの沢 :Đầm đầy lá đỏ 沢の水 :nước đầm
  • さわぎ

    [ 騒ぎ ] n, n-suf sự ồn ào/sự làm ồn ~というあぜんとするようなばか騒ぎ :Tiếng ồn làm u mê đầu óc. ぜいたくなお祭り騒ぎ :lễ...
  • さわぎたてる

    [ 騒ぎ立てる ] v1 làm huyên náo くだらないことを大げさに騒ぎ立てるものではない:Đừng có xé chuyện bé ra to. 騒ぎ立てるつもりはないがここのサービスはひどすぎる :Tôi...
  • さわぎをおこす

    [ 騒ぎを起こす ] n, n-suf làm ồn
  • さわぐ

    Mục lục 1 [ 騒ぐ ] 1.1 v1 1.1.1 đùa 1.2 v5g 1.2.1 gây ồn ào/làm om xòm 1.3 v5g 1.3.1 làm ồn 1.4 v5g 1.4.1 lao xao 1.5 v5g 1.5.1 ồn 1.6...
  • さわがしい

    Mục lục 1 [ 騒がしい ] 1.1 n 1.1.1 inh ỏi 1.2 adj 1.2.1 ồn ào 1.3 adj 1.3.1 rộn 1.4 adj 1.4.1 tấp nập 1.5 adj 1.5.1 um sùm 1.6 adj...
  • さわがせる

    [ 騒がせる ] adj quấy nhiễu
  • さわめる

    n, adv reo
  • さわれる

    [ 触れる ] v5r xúc
  • さわやか

    Mục lục 1 [ 爽やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 dễ chịu/sảng khoái 1.2 n 1.2.1 sự dễ chịu/sự sảng khoái [ 爽やか ] adj-na dễ chịu/sảng...
  • さわら

    n, adv cá thu
  • さわる

    Mục lục 1 [ 障る ] 1.1 v5r 1.1.1 trở ngại/có hại/bất lợi 2 [ 触る ] 2.1 n 2.1.1 sờ mó 2.1.2 rờ 2.1.3 mó máy 2.1.4 mò 2.1.5 chạm...
  • さわる、ふれる

    n, adv động chạm
  • さよく

    [ 左翼 ] n cánh trái
  • さよなら

    [ 左様なら ] conj, int, uk tạm biệt!
  • さよならホームラン

    n chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày)
  • さよう

    Mục lục 1 [ 作用 ] 1.1 n 1.1.1 tác dụng/sự tác dụng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 作用 ] 2.1.1 phản tác dụng [action] [ 作用 ] n tác dụng/sự...
  • さようたいしょう

    Tin học [ 作用対象 ] toán hạng [operand]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top