Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さぎょうグループ

Kỹ thuật

[ 作業グループ ]

nhóm làm việc [working group]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さぎょうよてい

    Mục lục 1 [ 作業予定 ] 1.1 n 1.1.1 công viêc sản xuất 1.1.2 công việc dự định làm [ 作業予定 ] n công viêc sản xuất công...
  • さぎょうをちゅうしする

    [ 作業を中止する ] n dừng tay
  • さきおととい

    [ 一昨昨日 ] adj-na hôm kìa
  • さきだかかん

    Kinh tế [ 先高感 ] dự tính trước về tình hình giá cả tăng [anticipation of high prices] Category : Tài chính [財政]
  • さきだす

    [ 咲き出す ] v5s bắt đầu nở
  • さきつけ

    [ 先付け ] n-adv, n-t đề ngày lùi về sau
  • さきに

    Mục lục 1 [ 先に ] 1.1 / TIÊN / 1.2 n 1.2.1 phía trước/trước mặt 1.3 adv 1.3.1 sớm hơn/trước/xa hơn về phía trước [ 先に...
  • さきにいく

    [ 先に行く ] adv đi trước
  • さきほど

    [ 先程 ] n-adv, n-t ít phút trước/vừa mới 先程発表したように: như tôi vừa mới trình bày 先程は申し訳ございません:...
  • さきみだれる

    [ 咲き乱れる ] v1 nở rộ バラの花が当たり一面に咲き乱れている。: Hoa hồng nở rộ khắp vùng.
  • さきごろ

    Mục lục 1 [ 先頃 ] 1.1 / TIÊN KHOẢNH / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 gần đây/vài ngày trước [ 先頃 ] / TIÊN KHOẢNH / n-adv, n-t gần đây/vài...
  • さきいれさきだし

    Tin học [ 先入れ先出し ] vào trước ra trước-FIFO [First-In First-Out/FIFO]
  • さきいれさきだしリスト

    Tin học [ 先入れ先出しリスト ] hàng đợi [queue/pushup list]
  • さきわたし

    Kinh tế [ 先渡し ] giao kỳ hạn (sở giao dịch) [forward delivery/future delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さきわたしはんばい

    Mục lục 1 [ 先渡し販売 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bán kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 先渡し販売 ] 2.1.1 bán kỳ hạn (sở giao dịch) [sale for...
  • さきわたししょうひん

    [ 先渡し商品 ] adj-na hàng kỳ hạn (sở giao dịch)
  • さきわたしこうばい

    Kinh tế [ 先渡し購買 ] mua kỳ hạn (sở giao dịch) [purchase for future delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さきわたし(とりひきじょ)

    [ 先渡し(取引所) ] adj-na giao theo kỳ hạn (sở giao dịch)
  • さきもの

    Mục lục 1 [ 先物 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hàng kỳ hạn (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ 先物 ] 2.1.1 hàng hóa bán giao sau [futures] 2.2...
  • さきものそうば

    Mục lục 1 [ 先物相場 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giá kì hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 先物相場 ] 2.1.1 giá kỳ hạn (sở giao dịch) [forward quotation]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top