Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さくじょ

Mục lục

[ 削除 ]

n

sự gạch bỏ/sự xóa bỏ

[ 削除する ]

vs

loại ra/loại trừ/loại bỏ/xóa bỏ/gạch bỏ/xóa bỏ
記憶・文字・データなどを削除する: xóa bỏ kí ức, dữ liệu, câu chữ..vv
リストから名前を削除する : gạch bỏ tên trong danh sách
この2語を削除すればもっと簡潔な文章になります。: Nếu gạch bỏ 2 từ này đi thì câu văn sẽ trở nên chặt chẽ hơn.

Tin học

[ 削除 ]

sự xóa đi/sự bỏ đi [deletion (vs)]

[ 削除 ]

xoá/phím DEL/phím xoá [delete/DEL]
Explanation: Phím dùng để xóa ký tự ở con trỏ. Bạn dùng các phím Backspace để xóa ký tự bên trái và đánh lại. Dùng phím Delete thì để xóa ký tự ngay ở con trỏ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top