- Từ điển Nhật - Việt
さくじょ
Mục lục |
[ 削除 ]
n
sự gạch bỏ/sự xóa bỏ
[ 削除する ]
vs
loại ra/loại trừ/loại bỏ/xóa bỏ/gạch bỏ/xóa bỏ
- 記憶・文字・データなどを削除する: xóa bỏ kí ức, dữ liệu, câu chữ..vv
- リストから名前を削除する : gạch bỏ tên trong danh sách
- この2語を削除すればもっと簡潔な文章になります。: Nếu gạch bỏ 2 từ này đi thì câu văn sẽ trở nên chặt chẽ hơn.
Tin học
[ 削除 ]
sự xóa đi/sự bỏ đi [deletion (vs)]
[ 削除 ]
xoá/phím DEL/phím xoá [delete/DEL]
- Explanation: Phím dùng để xóa ký tự ở con trỏ. Bạn dùng các phím Backspace để xóa ký tự bên trái và đánh lại. Dùng phím Delete thì để xóa ký tự ngay ở con trỏ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さくじょしたファイルのふっかつ
Tin học [ 削除したファイルの復活 ] sự khôi phục tệp bị xoá [file undeletion] -
さくじょ、がーせ
[ 削除、ガーセ ] n gạc -
さくふ
Tin học [ 作譜 ] bản ghi [log (i.e. work-file)] -
さくふう
[ 作風 ] n tác phong -
さくしゃ
[ 作者 ] n tác giả -
さくしゅ
Mục lục 1 [ 搾取 ] 1.1 n 1.1.1 sự bóc lột 2 [ 搾取する ] 2.1 vs 2.1.1 khai thác/vắt/ép 2.1.2 bóc lột [ 搾取 ] n sự bóc lột... -
さくしゅする
[ 搾取する ] vs Bóc lột -
さくげん
Mục lục 1 [ 削減 ] 1.1 n 1.1.1 sự cắt giảm 2 [ 削減する ] 2.1 vs 2.1.1 cắt giảm 3 Kinh tế 3.1 [ 削減 ] 3.1.1 cắt giảm/giảm... -
さくご
[ 錯誤 ] n sai lầm -
さくいん
Mục lục 1 [ 索引 ] 1.1 n 1.1.1 mục lục 2 Tin học 2.1 [ 索引 ] 2.1.1 mục lục/chỉ mục [index] [ 索引 ] n mục lục Tin học [... -
さくいんへんせい
Tin học [ 索引編成 ] tổ chức đã được chỉ mục hoá [indexed organization] -
さくいんじがいねんくみあわせさくいんさぎょう
Tin học [ 索引時概念組合せ索引作業 ] lập chỉ mục có đánh tọa độ trước [pre-coordinated indexing] -
さくいんじゅんへんせいデータセット
Tin học [ 索引順編成データセット ] tập dữ liệu đã được chỉ mục hoá [indexed sequential data set] -
さくいんじゅんじアクセスほうしき
Tin học [ 索引順次アクセス方式 ] phương pháp truy cập theo thứ tự chỉ mục-ISAM [Indexed Sequential Access Method/ISAM] -
さくいんじゅんアクセスほうしき
Tin học [ 索引順アクセス方式 ] phương pháp truy cập theo thứ tự chỉ mục-ISAM [Indexed Sequential Access Method/ISAM] -
さくいんげんご
Tin học [ 索引言語 ] ngôn ngữ chỉ mục hóa [indexing language] -
さくいんご
Tin học [ 索引語 ] giới hạn chỉ mục hóa [indexing term] -
さくいんさぎょう
Tin học [ 索引作業 ] lập chỉ mục/chỉ mục hoá [indexing] -
さくいんせいど
Tin học [ 索引精度 ] mức chỉ mục hoá/chiều sâu chỉ mục hoá [depth of indexing] -
さくいんファイル
Tin học [ 索引ファイル ] tệp có chỉ mục/tệp được chỉ mục hoá [indexed file]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.