- Từ điển Nhật - Việt
さだまる
Xem thêm các từ khác
-
さだいじん
Mục lục 1 [ 左大臣 ] 1.1 / TẢ ĐẠI THẦN / 1.2 n 1.2.1 đại thần cánh tả [ 左大臣 ] / TẢ ĐẠI THẦN / n đại thần cánh... -
さだか
Mục lục 1 [ 定か ] 1.1 adj-na 1.1.1 rõ ràng/phân minh 1.2 n 1.2.1 sự phân minh/phân minh/chắc [ 定か ] adj-na rõ ràng/phân minh n sự... -
さだめる
[ 定める ] v1 làm ổn định/xác định 目標を定めて勉強したほうが良い。: Nên học với một mục tiêu xác định. -
さち
[ 幸 ] n sự may mắn/hạnh phúc -
さちある
Mục lục 1 [ 幸有る ] 1.1 / HẠNH HỮU / 1.2 n 1.2.1 sự hữu hạnh/hạnh phúc/may mắn [ 幸有る ] / HẠNH HỮU / n sự hữu hạnh/hạnh... -
さっきんざい
Mục lục 1 [ 殺菌剤 ] 1.1 / SÁT KHUẨN TỄ / 1.2 n 1.2.1 Thuốc sát trùng [ 殺菌剤 ] / SÁT KHUẨN TỄ / n Thuốc sát trùng -
さっきんせいゴム
Kỹ thuật [ 殺菌性ゴム ] cao su sát khuẩn [antiseptic rubber] -
さっきんりょく
Mục lục 1 [ 殺菌力 ] 1.1 / SÁT KHUẨN LỰC / 1.2 n 1.2.1 khả năng sát khuẩn/khả năng khử trùng [ 殺菌力 ] / SÁT KHUẨN LỰC... -
さっきょくしゃ
Mục lục 1 [ 作曲者 ] 1.1 / TÁC KHÚC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người sáng tác [ 作曲者 ] / TÁC KHÚC GIẢ / n Người sáng tác -
さっきょくか
Mục lục 1 [ 作曲家 ] 1.1 / TÁC KHÚC GIA / 1.2 n 1.2.1 Người sáng tác 1.3 n 1.3.1 nhà soạn nhạc [ 作曲家 ] / TÁC KHÚC GIA / n Người... -
さっきょくする
[ 作曲する ] vs soạn nhạc -
さっきょうしすう
Mục lục 1 [ 作況指数 ] 1.1 / TÁC HUỐNG CHỈ SỐ / 1.2 n 1.2.1 chỉ số gieo trồng [ 作況指数 ] / TÁC HUỐNG CHỈ SỐ / n chỉ... -
さっきゅう
Mục lục 1 [ 早急 ] 1.1 / TẢO CẤP / 1.2 n 1.2.1 sự khẩn cấp/khẩn cấp [ 早急 ] / TẢO CẤP / n sự khẩn cấp/khẩn cấp -
さっそく
[ 早速 ] adv ngay lập tức/không một chút chần chờ 早速連絡します: tôi sẽ liên lạc ngay lập tức -
さっちゅう
[ 殺虫 ] n sát trùng -
さっちゅうざい
Mục lục 1 [ 殺虫剤 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc trừ sâu 1.1.2 thuốc sát trùng 1.1.3 sát trùng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 殺虫剤 ] 2.1.1 thuốc sát... -
さっちゅうざいふんむき
[ 殺虫剤噴霧器 ] n bơm thuốc trừ sâu -
さっぱり
Mục lục 1 n, vs, adj-na, adv 1.1 hoàn toàn/toàn bộ 2 n, vs, adj-na, adv 2.1 nhạt (vị)/vừa vừa (vị) 3 n, vs, adv 3.1 nhẹ bỗng (cảm... -
さっしん
[ 刷新 ] n sự đổi mới/sự cách tân -
さっさつ
[ 颯颯 ] n tiếng xào xạc của gió
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.