Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さとうきび

[ 砂糖黍 ]

n

mía

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さとうきびをきる

    [ 砂糖黍を切る ] n chặt mía
  • さとうのみず

    [ 砂糖の水 ] n nước đường
  • さとす

    [ 諭す ] v5s dạy bảo/thuyết phục/huấn thị 事の善悪を(人)に諭す: dạy bảo ai điều tốt xấu (人)に諭す: huấn...
  • さとり

    [ 悟り ] n sự khai sáng/sự giác ngộ
  • さとる

    [ 悟る ] v5r lính hội/giác ngộ/hiểu được/nhận thức được
  • さどうぞうふくき

    Tin học [ 差動増幅器 ] máy khuếch đại vi sai/âm li vi sai [differential amplifier]
  • さどうでんあつひょうじき

    Tin học [ 作動電圧表示器 ] đồng hồ điện áp hoạt động [operating voltage indicator]
  • さどうあつりょく

    Kỹ thuật [ 作動圧力 ] áp lực tác động [working pressure]
  • さなだむし

    Mục lục 1 [ さなだ虫 ] 1.1 n 1.1.1 sán sơ mít 1.1.2 giun sán [ さなだ虫 ] n sán sơ mít giun sán
  • さなだ虫

    Mục lục 1 [ さなだむし ] 1.1 n 1.1.1 sán sơ mít 1.1.2 giun sán [ さなだむし ] n sán sơ mít giun sán
  • さのある

    [ 差のある ] v5s chênh lệch
  • さは

    Mục lục 1 [ 左派 ] 1.1 n 1.1.1 phe tả 1.1.2 phái tả 1.1.3 cánh tả [ 左派 ] n phe tả phái tả cánh tả
  • さばく

    Mục lục 1 [ 砂漠 ] 1.1 n 1.1.1 sa mạc 2 [ 裁く ] 2.1 v5k 2.1.1 đánh giá/phán xử/phán xét [ 砂漠 ] n sa mạc [ 裁く ] v5k đánh...
  • さばさば

    adv thật thà/ngay thẳng/vô tư
  • さび

    Mục lục 1 [ 錆 ] 1.1 n 1.1.1 han 1.1.2 gỉ/gỉ sét 2 [ 寂 ] 2.1 n 2.1.1 sự tĩnh mịch/ sự lẻ loi/ sự buồn bã 3 Kỹ thuật 3.1 [...
  • さびおとし

    Kỹ thuật [ さび落とし ] sự cạo sạch gỉ [descaling]
  • さびきけん

    Kinh tế [ 錆び危険 ] rủi ro han gỉ [risk of rust] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さびどめほう

    Kỹ thuật [ さび止め法 ] xử lý chống gỉ [anticorrosive process, rustproof process]
  • さびどめあぶら

    Kỹ thuật [ 錆止め油 ] dầu chống gỉ [anticorrosive oil]
  • さびどめペイント

    Kỹ thuật [ 錆止めペイント ] sơn chống gỉ [anticorrosive paint for general use]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top