Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さわがせる

[ 騒がせる ]

adj

quấy nhiễu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さわめる

    n, adv reo
  • さわれる

    [ 触れる ] v5r xúc
  • さわやか

    Mục lục 1 [ 爽やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 dễ chịu/sảng khoái 1.2 n 1.2.1 sự dễ chịu/sự sảng khoái [ 爽やか ] adj-na dễ chịu/sảng...
  • さわら

    n, adv cá thu
  • さわる

    Mục lục 1 [ 障る ] 1.1 v5r 1.1.1 trở ngại/có hại/bất lợi 2 [ 触る ] 2.1 n 2.1.1 sờ mó 2.1.2 rờ 2.1.3 mó máy 2.1.4 mò 2.1.5 chạm...
  • さわる、ふれる

    n, adv động chạm
  • さよく

    [ 左翼 ] n cánh trái
  • さよなら

    [ 左様なら ] conj, int, uk tạm biệt!
  • さよならホームラン

    n chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày)
  • さよう

    Mục lục 1 [ 作用 ] 1.1 n 1.1.1 tác dụng/sự tác dụng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 作用 ] 2.1.1 phản tác dụng [action] [ 作用 ] n tác dụng/sự...
  • さようたいしょう

    Tin học [ 作用対象 ] toán hạng [operand]
  • さようちょうりょく

    Kỹ thuật [ 作用張力 ] lực căng tác dụng [working tension]
  • さようてん

    Kỹ thuật [ 作用点 ] điểm tác dụng [working point]
  • さようなら

    Mục lục 1 [ 左様なら ] 1.1 conj, int, uk 1.1.1 tạm biệt! 1.2 n 1.2.1 tạm biệt 1.3 n 1.3.1 xin tam biệt [ 左様なら ] conj, int, uk...
  • さようならホームラン

    n chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày)
  • さようあつりょく

    Kỹ thuật [ 作用圧力 ] áp lực tác dụng [working pressure]
  • さようする

    [ 作用する ] n ảnh hưởng ...に作用する: ảnh hưởng tới...
  • さよう・はんさようのほうそく

    Kỹ thuật [ 作用・反作用の法則 ] định luật lực tác dụng lực phản lực [law of action and reaction]
  • さもしい

    adj ích kỷ/hẹp hòi/keo kiệt/tự tư tự lợi
  • さもん

    Mục lục 1 [ 査問 ] 1.1 n 1.1.1 sự thẩm vấn/sự tra hỏi/sự tra xét 2 [ 査問する ] 2.1 vs 2.1.1 thẩm vấn/tra hỏi/tra xét [ 査問...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top