Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さようなら

Mục lục

[ 左様なら ]

conj, int, uk

tạm biệt!

n

tạm biệt

n

xin tam biệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さようならホームラン

    n chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày)
  • さようあつりょく

    Kỹ thuật [ 作用圧力 ] áp lực tác dụng [working pressure]
  • さようする

    [ 作用する ] n ảnh hưởng ...に作用する: ảnh hưởng tới...
  • さよう・はんさようのほうそく

    Kỹ thuật [ 作用・反作用の法則 ] định luật lực tác dụng lực phản lực [law of action and reaction]
  • さもしい

    adj ích kỷ/hẹp hòi/keo kiệt/tự tư tự lợi
  • さもん

    Mục lục 1 [ 査問 ] 1.1 n 1.1.1 sự thẩm vấn/sự tra hỏi/sự tra xét 2 [ 査問する ] 2.1 vs 2.1.1 thẩm vấn/tra hỏi/tra xét [ 査問...
  • さもんする

    [ 査問する ] vs xét hỏi
  • さん

    Mục lục 1 [ 三 ] 1.1 num 1.1.1 ba 2 [ 酸 ] 2.1 n 2.1.1 a xít 2.2 suf 2.2.1 ông/bà/anh/chị [ 三 ] num ba 三々五々集まる :Tụ tập...
  • さんたい

    Tin học [ 算体 ] đối tượng [object] Explanation : Trong liên kết và nhúng đối tượng ( OLE), đây là một tài liệu hoặc một...
  • さんぞく

    [ 山賊 ] n sơn tặc 山賊たちは農村を略奪した。 :Bọn sơn tặc đã cướp phá ngôi làng 山賊が旅人を襲った :Bọn...
  • さんぎいん

    [ 参議院 ] n thượng nghị viện 参議院で過半数を大幅に割っている :Quá nửa thượng nghị viện bị chia cắt
  • さんぎいんぎいん

    Mục lục 1 [ 参議院 ] 1.1 n 1.1.1 thượng nghị viện 2 [ 参議院議員 ] 2.1 / THAM NGHỊ VIỆN NGHỊ VIÊN / 2.2 n 2.2.1 dân biểu thượng...
  • さんぎょうとうし

    Kinh tế [ 産業投資 ] đầu tư công nghiệp [industrial investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さんぎょうはいきぶつしょりしせつ

    Kỹ thuật [ 産業廃棄物処理施設 ] thiết bị xử lý rác thải công nghiệp [wastes treatment facility]
  • さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー

    [ 産業情報化推進センター ] n Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp
  • さんぎょうこうこく

    Kinh tế [ 産業広告 ] việc quảng cáo trong ngành công nghiệp [industrial advertising (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • さんぎょうかくめい

    Mục lục 1 [ 産業革命 ] 1.1 / SẢN NGHIỆP CÁCH MỆNH / 1.2 n 1.2.1 cuộc cánh mạng công nghiệp [ 産業革命 ] / SẢN NGHIỆP CÁCH...
  • さんきゅう

    Kinh tế [ 産休 ] nghỉ thai sản [child-bearing leave] Explanation : 労働基準法では、6週間(双子以上の多胎妊娠は14週間)以内に出産する予定の女性は、「産前休業」を申請することができる。この場合は使用者は就業させてはいけない。出産後8週間は、「産後休業」として就業させてはいけない。ただし、6週間を経過した後、女性労働者から請求し、医師が認めた場合は就業できる。産前産後休業中の賃金の支払いは義務づけられてない。ただし、健康保険法により出産手当金として標準報酬日額の6割が支給される。さらに出産育児一時金も支給される。
  • さんそ

    Mục lục 1 [ 酸素 ] 1.1 n 1.1.1 ôxy 1.1.2 dưỡng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 酸素 ] 2.1.1 khí ô xy/ô-xy [ 酸素 ] n ôxy 光合成によって生成される酸素 :Ô...
  • さんそう

    Mục lục 1 [ 山荘 ] 1.1 n 1.1.1 nhà nghỉ trên núi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 三相 ] 2.1.1 ba pha [three phase] [ 山荘 ] n nhà nghỉ trên núi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top