Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さんぷ

Mục lục

[ 産婦 ]

n

bà đẻ

Tin học

[ 算譜 ]

chương trình [program]
Explanation: Một liệt kê các chỉ lệnh được viết theo một ngôn ngữ lập trình, mà máy tính có thể thực hiện, sao cho máy hoạt động theo một cách thức định trước. Đồng nghĩa với software. Lĩnh vực phần mềm máy tính có thể chia thành các chương trình hệ thống, các chương trình tiện ích, và các chương trình ứng dụng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さんぷず

    Kỹ thuật [ 散布図 ] sơ đồ phân bổ/biểu đồ phân bố [scatter diagram]
  • さんぷく

    Mục lục 1 [ 山腹 ] 1.1 / SƠN PHÚC / 1.2 n 1.2.1 sườn núi [ 山腹 ] / SƠN PHÚC / n sườn núi ポポカテペトル山腹の16世紀初頭の修道院 :Tu...
  • さんぷど

    Tin học [ 散布度 ] độ phân bổ [irrelevance/prevarication/spread]
  • さんぷじんか

    [ 産婦人科 ] n khoa phụ sản
  • さんぷりょう

    Tin học [ 散布量 ] lượng phân bổ [irrelevance/prevarication/spread]
  • さんぼう

    [ 参謀 ] vs tham mưu
  • さんぼうちょう

    [ 参謀長 ] vs tham mưu trưởng
  • さんぼうぶ

    [ 参謀部 ] vs bộ tham mưu
  • さんぼんたてえいが

    [ 3本立て映画 ] n phim 3 tập
  • さんぽ

    Mục lục 1 [ 散歩 ] 1.1 n 1.1.1 sự tản bộ/sự đi dạo/đi dạo 2 [ 散歩する ] 2.1 vs 2.1.1 đi dạo/tản bộ [ 散歩 ] n sự tản...
  • さんぽうげんご

    Tin học [ 算法言語 ] ngôn ngữ thuật toán [algorithmic language]
  • さんぽする

    [ 散歩する ] vs ngao du
  • さんま

    n cá đao
  • さんまん

    Mục lục 1 [ 散漫 ] 1.1 n 1.1.1 sự tản mạn/lơ đãng/sao đãng 1.2 adj-na 1.2.1 tản mạn/rời rạc [ 散漫 ] n sự tản mạn/lơ...
  • さんみ

    [ 酸味 ] n vị chua 酸味の強いリンゴ酒 :Rượu táo có vị chua mạnh グレープフルーツは、酸味が強い点でオレンジとは異なる :Nho...
  • さんみゃく

    Mục lục 1 [ 山脈 ] 1.1 / SƠN MẠCH / 1.2 n 1.2.1 dãy núi 1.3 n 1.3.1 rặng núi [ 山脈 ] / SƠN MẠCH / n dãy núi アンデス山脈 :Dãy...
  • さんが

    Mục lục 1 [ 山河 ] 1.1 n 1.1.1 nước non 1.1.2 núi sông [ 山河 ] n nước non núi sông
  • さんがく

    [ 山岳 ] n vùng núi/vùng đồi núi ~の山岳地帯で強化訓練を受ける :Được huấn luyện trong 1 vùng đồi núi ở~ 山岳部標準時で8時をお知らせ致します :Bây...
  • さんがくぶ

    [ 山岳部 ] n vùng đồi núi 山岳部標準時間 :Thời gian theo tiêu chuẩn vùng đồi núi
  • さんがつ

    [ 三月 ] n tháng ba
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top