- Từ điển Nhật - Việt
さんぽする
Xem thêm các từ khác
-
さんま
n cá đao -
さんまん
Mục lục 1 [ 散漫 ] 1.1 n 1.1.1 sự tản mạn/lơ đãng/sao đãng 1.2 adj-na 1.2.1 tản mạn/rời rạc [ 散漫 ] n sự tản mạn/lơ... -
さんみ
[ 酸味 ] n vị chua 酸味の強いリンゴ酒 :Rượu táo có vị chua mạnh グレープフルーツは、酸味が強い点でオレンジとは異なる :Nho... -
さんみゃく
Mục lục 1 [ 山脈 ] 1.1 / SƠN MẠCH / 1.2 n 1.2.1 dãy núi 1.3 n 1.3.1 rặng núi [ 山脈 ] / SƠN MẠCH / n dãy núi アンデス山脈 :Dãy... -
さんが
Mục lục 1 [ 山河 ] 1.1 n 1.1.1 nước non 1.1.2 núi sông [ 山河 ] n nước non núi sông -
さんがく
[ 山岳 ] n vùng núi/vùng đồi núi ~の山岳地帯で強化訓練を受ける :Được huấn luyện trong 1 vùng đồi núi ở~ 山岳部標準時で8時をお知らせ致します :Bây... -
さんがくぶ
[ 山岳部 ] n vùng đồi núi 山岳部標準時間 :Thời gian theo tiêu chuẩn vùng đồi núi -
さんがつ
[ 三月 ] n tháng ba -
さんがい
[ 三階 ] n tầng ba 私の部屋は 3 階です:Phòng tôi ở trên tầng ba このエレベーターは 3 階で止まりますか:Cầu thang máy... -
さんじのたこうしき
Tin học [ 三次の多項式 ] đa thức bậc ba [third order polynomial] -
さんじげん
Kỹ thuật [ 三次元 ] ba chiều -
さんじげんそくていき
Kỹ thuật [ 三次元測定機 ] máy đo ba chiều [coordinate measuring machine] -
さんじかん
Mục lục 1 [ 参時間 ] 1.1 n 1.1.1 tham tán 2 Kinh tế 2.1 [ 参事官 ] 2.1.1 tham tán [counsellor] [ 参時間 ] n tham tán Kinh tế [ 参事官... -
さんじせいげん
[ 産児制限 ] n sự hạn chế sinh đẻ/hạn chế sinh đẻ 産児制限のための中絶は間違っているという君の意見に賛成だ :Tôi... -
さんじょう
Mục lục 1 [ 惨状 ] 1.1 n 1.1.1 cảnh tượng thảm khốc/tình trạng thảm khốc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 三乗 ] 2.1.1 lập phương [cube]... -
さんじゅつ
Kỹ thuật [ 算術 ] sự tính toán [arithmetic] Category : toán học [数学] -
さんじゅつそうち
Tin học [ 演算装置 ] khối số học [arithmetic unit] -
さんじゅつぶん
Tin học [ 算術文 ] lệnh số học/câu lệnh số học [arithmetic statement] -
さんじゅつへいきん
Tin học [ 算術平均 ] trung bình cộng/giá trị trung bình cộng/trung bình cộng số học/giá trị trung bình cộng số học [arithmetic... -
さんじゅつえんざん
Tin học [ 算術演算 ] phép tính số học [arithmetic operation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.