Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[]

n, n-suf

chỗ ngồi/địa vị/không khí/cung (trong bói toán)
座を外す: rời chỗ ngồi
政権の座につく。: có một chỗ trong chính quyền.
あいつがいると座がしらける。: Cứ có mặt anh ta là không khí bị phá hỏng.
みんなが黙っていると座が持たない。: Nếu mọi người im lặng thì không khí sẽ như một đám tang.
「君何座」「水瓶座よ」: "Bạn là cung gì ?" "Cung Bảo Bình (Aquar

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ざたく

    Mục lục 1 [ 座卓 ] 1.1 / TỌA TRÁC / 1.2 n 1.2.1 bàn thấp [ 座卓 ] / TỌA TRÁC / n bàn thấp
  • ざぞう

    Mục lục 1 [ 坐像 ] 1.1 / TỌA TƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Pho tượng ngồi [ 坐像 ] / TỌA TƯỢNG / n Pho tượng ngồi
  • ざくろ

    Mục lục 1 [ 石榴 ] 1.1 / THẠCH LỰU / 1.2 n 1.2.1 Cây lựu/lựu [ 石榴 ] / THẠCH LỰU / n Cây lựu/lựu
  • ざぐり

    Kỹ thuật [ 座グリ ] mặt bắt ốc chìm
  • ざだん

    Mục lục 1 [ 座談 ] 1.1 / TỌA ĐÀM / 1.2 n 1.2.1 cuộc tọa đàm/sự tọa đàm [ 座談 ] / TỌA ĐÀM / n cuộc tọa đàm/sự tọa...
  • ざだんかい

    [ 座談会 ] n hội nghị bàn tròn/hội nghị chuyên đề
  • ざちょう

    Mục lục 1 [ 座長 ] 1.1 / TỌA TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Chủ tịch [ 座長 ] / TỌA TRƯỜNG / n Chủ tịch
  • ざっき

    Mục lục 1 [ 雑記 ] 1.1 / TẠP KÝ / 1.2 n 1.2.1 tạp ký [ 雑記 ] / TẠP KÝ / n tạp ký
  • ざっきちょう

    Mục lục 1 [ 雑記帳 ] 1.1 / TẠP KÝ TRƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Sổ tay [ 雑記帳 ] / TẠP KÝ TRƯƠNG / n Sổ tay
  • ざっきん

    Mục lục 1 [ 雑菌 ] 1.1 / TẠP KHUẨN / 1.2 n 1.2.1 vi sinh vật/tạp khuẩn [ 雑菌 ] / TẠP KHUẨN / n vi sinh vật/tạp khuẩn
  • ざっきょく

    Mục lục 1 [ 雑曲 ] 1.1 / TẠP KHÚC / 1.2 n 1.2.1 Bài hát đại chúng [ 雑曲 ] / TẠP KHÚC / n Bài hát đại chúng
  • ざっくばらん

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ngay thật/thẳng thắn 2 n 2.1 tính ngay thật/tính thẳng thắn adj-na ngay thật/thẳng thắn n tính ngay thật/tính...
  • ざっそう

    [ 雑草 ] n cỏ dại
  • ざっと

    Mục lục 1 adv 1.1 đại khái/khoảng chừng/ước chừng 2 adv 2.1 qua loa 3 adv 3.1 qua loa/đại khái/qua quýt/lướt 4 adv 4.1 qua quít...
  • ざっとみる

    [ ざっと見る ] n thoáng nhìn
  • ざっとう

    [ 雑踏 ] n sự đông nghịt/sự tắc nghẽn (giao thông)/đông nghịt/tắc nghẽn
  • ざっとめをとおす

    [ ざっと目を通す ] n xem qua
  • ざっと目を通す

    [ ざっとめをとおす ] n xem qua
  • ざっと見る

    [ ざっとみる ] n thoáng nhìn
  • ざっぴ

    Kinh tế [ 雑費 ] tạp phí [sundry charges] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top