Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ざいげんぶそく

Kinh tế

[ 財源不足 ]

cấp tiền không đủ/cấp kinh phí không đủ/thiếu kinh phí [underfinanced]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ざいあく

    Mục lục 1 [ 罪悪 ] 1.1 / TỘI ÁC / 1.2 n 1.2.1 tội ác [ 罪悪 ] / TỘI ÁC / n tội ác
  • ざいこ

    Mục lục 1 [ 在庫 ] 1.1 n 1.1.1 tồn kho 1.1.2 lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 在庫 ] 2.1.1 tồn kho [stock] [ 在庫 ] n tồn kho lưu kho Kinh tế...
  • ざいこひん

    Mục lục 1 [ 在庫品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng tồn kho 1.1.2 hàng có sẵn 2 Kinh tế 2.1 [ 在庫品 ] 2.1.1 hàng có sẵn [stock in trade] 2.2...
  • ざいこひんもく

    Kinh tế [ 在庫品目 ] danh mục (hàng) tồn kho [stock list] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ざいこひんもくひょう

    [ 在庫品目表 ] n danh mục hàng tồn kho
  • ざいこしなのこんとろーる

    Kinh tế [ 在庫品のコントロール ] Kiểm soát hàng tồn kho [Control the inventory] Category : Kinh tế
  • ざいこしょうひんのかちめべりにそなえたしきん

    Kinh tế [ 在庫商品の価値目減りに備えた資金 ] quỹ dự phòng giảm giá hàng tồn kho Category : Tài chính
  • ざいこかいてんりつ

    Kinh tế [ 在庫回転率 ] tốc độ vòng quay tồn kho Explanation : 原材料、仕掛品、製品などの在庫が何回転するかを表した指標。一定期間の使用数量や販売数量、またはその金額を平均在庫数量(または金額)で割ることにより求められる。棚卸資産回転率ともいう。
  • ざいごう

    [ 罪業 ] n nghiệp chướng/điều tội lỗi
  • ざいい

    [ 在位 ] n-suf tại vị
  • ざいさん

    Mục lục 1 [ 財産 ] 1.1 n 1.1.1 tiền của 1.1.2 tài sản 1.1.3 của cải 1.1.4 của 2 Kinh tế 2.1 [ 財産 ] 2.1.1 tài sản [holdings/property]...
  • ざいさんのひきわたし

    Mục lục 1 [ 財産の引渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao tài sản 2 Kinh tế 2.1 [ 財産の引渡 ] 2.1.1 giao tài sản [surrender of property] [ 財産の引渡し...
  • ざいさんほう

    Mục lục 1 [ 財産法 ] 1.1 n 1.1.1 luật tài sản 2 Kinh tế 2.1 [ 財産法 ] 2.1.1 luật tài sản [law of property] [ 財産法 ] n luật...
  • ざいさんがある

    [ 財産がある ] n có của
  • ざいさんぜい

    Kinh tế [ 財産税 ] thuế tài sản [property tax] Explanation : 財産・資本を所有している事実に課される租税。所有者の総財産に課税する一般財産税と、相続税・贈与税・固定資産税などの特別財産税に分かれる。
  • ざいさんじょうと、せいさん

    Kinh tế [ 財産譲渡 ] Chuyển nhượng tài sản Category : Luật
  • ざいさんじゅそうしゃ

    Kinh tế [ 財産受贈者 ] người nhận đồ quyên cúng tài sản [donatory]
  • ざいさんしょゆうけん

    Kinh tế [ 財産所有権 ] quyền sở hữu tài sản
  • ざいさんけん

    Kinh tế [ 財産権 ] quyền sở hữu giá trị tài sản [property right] Explanation : 財産的価値を有する権利。身分権・人格権などと並ぶ私権の一。物権・債権および無体財産権などが主要なもの。
  • ざいさんこうはい

    Kinh tế [ 財産荒廃 ] sự phung phí tài sản/sự bỏ mặc tài sản [dilapidation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top