Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ざいさんせいさん

Kinh tế

[ 財産清算 ]

thanh lý tài sản
Category: Luật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ざいさんをつくる

    [ 財産を作る ] n phát tài
  • ざいさんをさしおさえる

    Kinh tế [ 財産を差し押さえる ] Kê biên tài sản Category : Luật
  • ざいさんもくろくをつくる

    [ 財産目録を作る ] n kiểm kê
  • ざいせき

    Mục lục 1 [ 在籍 ] 1.1 n 1.1.1 sự đăng ký/sự tại tịch 2 [ 在籍する ] 2.1 vs 2.1.1 đăng ký/tại tịch [ 在籍 ] n sự đăng...
  • ざいせい

    Mục lục 1 [ 財政 ] 1.1 n 1.1.1 tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ 財政 ] 2.1.1 tài chính [Public finance] [ 財政 ] n tài chính 彼の会社はまもなく財政危険に陥った。:...
  • ざいせいねんど

    Kinh tế [ 財政年度 ] năm tài chính/tài khóa [financial year] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ざいせいぶ

    [ 財政部 ] n bộ tài chính
  • ざいせいほうあん

    Kinh tế [ 財政法案 ] hóa đơn tài chính [finance bill]
  • ざいせいがく

    Kinh tế [ 財政学 ] môn nghiên cứu tài chính [finance] Explanation : 国家あるいは地方公共団体の経済である財政現象を解明する学問。
  • ざいせいじょうたい

    Mục lục 1 [ 財政状態 ] 1.1 n 1.1.1 khả năng tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ 財政状態 ] 2.1.1 khả năng tài chính (hãng buôn) [financial...
  • ざいせいじゅうし

    Kinh tế [ 財政重視 ] sự coi trọng về tài chính [fiscality]
  • ざいせいしほん

    [ 財政資本 ] n tư bản tài chính
  • ざいせいけいざい

    Mục lục 1 [ 財政経済 ] 1.1 n 1.1.1 kinh tế tài chính 1.1.2 kinh tài [ 財政経済 ] n kinh tế tài chính kinh tài
  • ざいせいこんなん

    Kinh tế [ 財政困難 ] sự khó khăn về tài chính [involvement]
  • ざいせいか

    Kinh tế [ 財政家 ] nhà tài phiệt/nhà tư bản tài chính/chuyên gia tài chính [financier] Explanation : 財政の事務に通じた人。理財に巧みな人。
  • ざいせいかんさいいんかい

    Kinh tế [ 財政監査委員会 ] ủy ban thẩm tra tài chính [board of estimate]
  • ざいせいせいさく

    Kinh tế [ 財政政策 ] chính sách tài chính [fiscality] Explanation : 政府支出額を弾力的に増減することによって民間経済に介入し、景気の調整・完全雇用・安定成長などの経済目標の達成をめざす政策。広義には財政の機能を利用した政府の政策全般をさす。...
  • ざいせいもんだい

    Kinh tế [ 財政問題 ] vấn đề tài chính [fiscality]
  • ざいりょく

    Mục lục 1 [ 財力 ] 1.1 n 1.1.1 tài lực 2 Kinh tế 2.1 [ 財力 ] 2.1.1 khả năng tài chính/uy lực tài chính [exchequer; finance] [ 財力...
  • ざいりょう

    Mục lục 1 [ 材料 ] 1.1 n 1.1.1 vật liệu/tài liệu 1.1.2 số liệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 材料 ] 2.1.1 vật liệu [material] [ 材料 ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top