- Từ điển Nhật - Việt
しがいせん
[ 紫外線 ]
n
tia tử ngoại
- オゾン層は私たちを有害な紫外線から守ってくれる :Tầng ô zôn bảo vệ chúng ta khỏi các tia tử ngoại độc hải
- 紫外線が肌に与える影響はそれどころではない。 :Ảnh hưởng của tia tử ngoại tới làn da thì không gì có thể so sánh được.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しぜんな
[ 自然な ] adv thản nhiên -
しぜんびょうしゃ
[ 自然描写 ] n sự miêu tả tự nhiên -
しがんへい
[ 志願兵 ] n lính tình nguyện 陸軍に志願兵として入隊を許可される :được cho phép gia nhập với tư cách là tình... -
しぜんほごく
[ 自然保護区 ] n khu bảo tồn thiên nhiên -
しぜんじん
Kinh tế [ 自然人 ] tự nhiên nhân/thể nhân [natural person] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しぜんじゅうりょう
Mục lục 1 [ 自然重量 ] 1.1 n 1.1.1 dung trọng 2 Kinh tế 2.1 [ 自然重量 ] 2.1.1 trọng lượng tự nhiên/dung trọng [natural weight]... -
しがんしゃ
[ 志願者 ] n thí sinh (thí sanh) -
しぜんげんご
Tin học [ 自然言語 ] ngôn ngữ tự nhiên [natural language] Explanation : Loại ngôn ngữ tồn tại tự nhiên như tiếng Pháp, tiếng... -
しぜんごむ
[ 自然ゴム ] adv cao su thiên nhiên -
しぜんかがく
[ 自然科学 ] n khoa học tự nhiên -
しぜんかんそう
Kỹ thuật [ 自然乾燥 ] khô tự nhiên [air drying] -
しぜんせいちょうりつ
Kinh tế [ 自然成長率 ] tỷ lệ tăng trưởng tự nhiên Category : 経済 Explanation : 自然成長率(供給の伸び率)は、一国の経済成長率の実力を示しており、労働力人口の伸び率に、労働生産性上昇率を加えたものである。短期的にみると一定の速度で拡大するものと考えられている。///自然成長率は、国によって異なる値をとる。労働力人口の伸び率や、労働生産性上昇率が国によって違うからである。///1980年代において、日本の場合、自然成長率は4%程度と考えられていたのに対し、米国の自然成長率は2~2.5%とみられていた。そして、当時の実質成長率(需要の伸び率)は、日本・米国とも3%であった。///つまり、日本は、自然成長率は4%であるのに対して、実質成長率が3%は低い成長率である。一方、米国は、自然成長率は2%であるのに対して、実質成長率が3%と高い成長率であった。///自然成長率と実質成長率との差を、需給ギャップという。/// -
しぜんすう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 自然数 ] 1.1.1 số tự nhiên [natural numbers] 2 Tin học 2.1 [ 自然数 ] 2.1.1 số tự nhiên [natural number/nonnegative... -
しがんする
[ 志願する ] n tình nguyện -
しぜんれいきゃくされるえんじん
Kỹ thuật [ 自然冷却されるエンジン ] động cơ làm mát tự nhiên -
しぜんをはかいする
[ 自然を破壊する ] exp phá hoại môi trường thiên nhiên/tàn phá môi trường thiên nhiên 東南アジア各国で深刻な自然破壊が起こっている。:... -
しがらみ
Mục lục 1 [ 柵 ] 1.1 n 1.1.1 bờ rào 1.1.2 bờ giậu [ 柵 ] n bờ rào bờ giậu -
しえき
Mục lục 1 [ 使役 ] 1.1 n 1.1.1 thể sai khiến 1.1.2 sự bắt làm việc/sự bắt lao động/bắt làm việc 2 [ 使役する ] 2.1 vs... -
しえいの
[ 私営の ] n tư pháp -
しえん
Mục lục 1 [ 支援 ] 1.1 v1 1.1.1 chi viện 1.2 n 1.2.1 sự chi viện/ sự viện trợ/ sự ủng hộ/ sự hỗ trợ 2 [ 支援する ] 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.