Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しぜんれいきゃくされるえんじん

Kỹ thuật

[ 自然冷却されるエンジン ]

động cơ làm mát tự nhiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しぜんをはかいする

    [ 自然を破壊する ] exp phá hoại môi trường thiên nhiên/tàn phá môi trường thiên nhiên 東南アジア各国で深刻な自然破壊が起こっている。:...
  • しがらみ

    Mục lục 1 [ 柵 ] 1.1 n 1.1.1 bờ rào 1.1.2 bờ giậu [ 柵 ] n bờ rào bờ giậu
  • しえき

    Mục lục 1 [ 使役 ] 1.1 n 1.1.1 thể sai khiến 1.1.2 sự bắt làm việc/sự bắt lao động/bắt làm việc 2 [ 使役する ] 2.1 vs...
  • しえいの

    [ 私営の ] n tư pháp
  • しえん

    Mục lục 1 [ 支援 ] 1.1 v1 1.1.1 chi viện 1.2 n 1.2.1 sự chi viện/ sự viện trợ/ sự ủng hộ/ sự hỗ trợ 2 [ 支援する ] 2.1...
  • しえんたい

    Mục lục 1 [ 支援隊 ] 1.1 vs 1.1.1 viên quân 1.1.2 viện binh [ 支援隊 ] vs viên quân viện binh
  • しえんひよう

    [ 支援費用 ] vs chi phí ủng hộ
  • しえんする

    Mục lục 1 [ 支援する ] 1.1 vs 1.1.1 nâng đỡ 1.1.2 chống đỡ [ 支援する ] vs nâng đỡ chống đỡ
  • しえんグループ

    Tin học [ 支援グループ ] nhóm hỗ trợ [support group]
  • しじだい

    Kỹ thuật [ 支持台 ] giá đỡ
  • しじみ

    n con hến
  • しじじょうたい

    Tin học [ 指示状態 ] trạng thái chỉ thị [pointer associated]
  • しじし

    Tin học [ 指示子 ] bộ miêu tả [designator]
  • しじしょ

    [ 指示書 ] vs bản chỉ đạo
  • しじけい

    Kỹ thuật [ 指示計 ] chỉ thị kế [indicator]
  • しじさき

    Tin học [ 指示先 ] đích [target]
  • しじする

    Mục lục 1 [ 指示する ] 1.1 vs 1.1.1 trợ 1.1.2 trỏ 2 [ 支持する ] 2.1 vs 2.1.1 phù trợ 2.1.2 phù trì 2.1.3 phò trì 2.1.4 díu 2.1.5...
  • しじょうきょうそう

    Kinh tế [ 市場競争 ] Cạnh tranh thị trường [Trade competition] Category : Luật
  • しじょうそうば

    Mục lục 1 [ 市場相場 ] 1.1 n 1.1.1 bản yết giá 2 Kinh tế 2.1 [ 市場相場 ] 2.1.1 giá thị trường [market price] [ 市場相場 ]...
  • しじょうそうばとりひきしょ

    [ 市場相場取引所 ] n bản yết giá sở giao dịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top