Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しきし

[ 色紙 ]

n

giấy màu

Xem thêm các từ khác

  • しきよく

    sắc dục, máu dê
  • しきん

    vốn vận chuyển, vốn, tiền vốn
  • しきょく

    phân cục, chi nhánh
  • しきょう

    đức cha, tình hình thị trường, tình hình thị trường [business conditions/market conditions], category : ngoại thương [対外貿易]
  • しきゅう

    tử cung, bào, cung cấp, sự cung cấp, cấp tốc, gấp gáp/khẩn cấp/ngay lập tức, hỏa tốc, sự gấp gáp/sự khẩn cấp/gấp...
  • しく

    cơ cấu, câu thơ, trải/lát/đệm/lắp đặt, 道にじゃりをしく: trải đá lên đường, 下に木の板をしく: đệm ván gỗ...
  • しそう

    ý tưởng, tư tưởng, tâm ý, しそうを改める: chuyển biến tư tưởng
  • しそん

    con cháu
  • しだい

    tình hình/hoàn cảnh, thứ tự/trình tự, lần lần, dần dần/từ từ, tùy theo/tùy thuộc/ngay khi, trình tự/thủ tục/hoàn cảnh/tình...
  • しだん

    sư đoàn
  • しち

    tử địa, thất, bảy, cầm cố, cầm cố [pledge], category : ngoại thương [対外貿易]
  • しちょう

    thị trưởng, trụ đỡ
  • しっくり

    hợp/ăn khớp/đi đôi với/tương xứng với, 夫婦仲が~いっている。: hai vợ chồng hòa hợp.; 服と~しないネクタイ: cái...
  • しっと

    sự ghen ghét/sự ghen, máu ghen, lòng ghen tị/sự ganh tị, ghen tỵ/ghen ghét, 嫉妬心: lòng đố kị, 友人の指の大きなダイヤモンドを見て,...
  • しっぷ

    sự chườm ướt/chườm ướt
  • しっぽ

    đuôi/cái đuôi
  • しっぽう

    thất bửu, thất bảo
  • しっけい

    thất lễ/vô lễ, cáo biệt, cầm trộm/lấy trộm, sự cầm trộm/sự lấy trộm/cầm trộm/lấy trộm, thất kính/vô lễ/ăn...
  • しっけん

    quan nhiếp chính/quyền nhiếp chính/quyền chấp chính, sự mất quyền cổ đông [forfeited share], 執権政治 :chính trị nhiếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top