Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しきちょう

Mục lục

[ 色調 ]

adj-na, adj-no, adv

sắc thái
bản sắc

Kỹ thuật

[ 色調 ]

sắc điệu [color shade, tonality]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しきてん

    [ 式典 ] n nghi thức
  • しきてんけいひ

    Kinh tế [ 式典経費 ] Chi phí cho lễ tiết/chi phí cho khánh tiết
  • しきぶとん

    Mục lục 1 [ 敷き布団 ] 1.1 n 1.1.1 cái nệm giường 2 [ 敷布団 ] 2.1 n 2.1.1 cái nệm giường [ 敷き布団 ] n cái nệm giường...
  • しきべつ

    Mục lục 1 [ 識別 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân biệt 2 Tin học 2.1 [ 識別 ] 2.1.1 định danh/nhận dạng [identification] [ 識別 ] n sự phân...
  • しきべつてすと

    Kinh tế [ 識別テスト ] thử nghiệm về sự khác nhau [difference test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • しきべつばんごう

    Tin học [ 識別番号 ] số định danh [identification number]
  • しきべつぶんせき

    Kinh tế [ 職別分析 ] phân tích sự khác nhau [discrimination test (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • しきべつじょうほうにもとづくあんぜんほごほうしん

    Tin học [ 識別情報にもとづく安全保護方針 ] chính sách an ninh dựa trên định danh [identity-based security policy]
  • しきべつし

    Tin học [ 識別子 ] từ định danh [identifier] Explanation : Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ mô tả dùng để xác...
  • しきべつしち

    Tin học [ 識別子値 ] giá trị định danh [identifier value]
  • しきべつしさんしょうち

    Tin học [ 識別子参照値 ] giá trị tham chiếu định danh [identifier reference value]
  • しきべつしさんしょうならび

    Tin học [ 識別子参照並び ] danh sách tham chiếu định danh [identifier reference list]
  • しきべつしオクテット

    Tin học [ 識別子オクテット ] các octet định danh [identifier octets]
  • しきべつする

    [ 識別する ] n nhận biết
  • しきべつめい

    Tin học [ 識別名 ] từ định danh [identifier] Explanation : Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ mô tả dùng để xác...
  • しきじ

    [ 式辞 ] n việc đọc diễn văn 女王の式辞 :Việc đọc diễn văn của Nữ hoàng 式辞を述べる :Thuyết trình diễn...
  • しきじりつ

    [ 識字率 ] n tỷ lệ người biết chữ 日本の識字率がこれほど高いのは立派な[素晴らしい]ことだ。 :Tỉ lệ...
  • しきふく

    [ 式服 ] n bộ lễ phục 大学の卒業式で式服の垂れ布を掛けてもらって卒業証書をもらう儀式 :Mặc bộ lễ phục...
  • しきしゃ

    Mục lục 1 [ 指揮者 ] 1.1 n 1.1.1 xe chỉ huy 1.1.2 người chỉ huy [ 指揮者 ] n xe chỉ huy người chỉ huy 現在、多数のヨーロッパ人指揮者がアメリカで指揮棒を振っている。 :Có...
  • しきしょ

    [ 指揮所 ] n sở chỉ huy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top