Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しぎん

[ 詩吟 ]

n

việc ngâm thơ/sự ngâm thơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しぎょうび

    [ 始業日 ] n ngày khai giảng
  • しぎょうしき

    [ 始業式 ] v1, vt lễ khai trương
  • しきぎょう

    Kinh tế [ 私企業 ] công ty riêng/công ty tư nhân/công ty (trách nhiệm) hữu hạn [private company] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しきぎょうのしょゆうしゃ

    Kinh tế [ 私企業の所有者 ] chủ doanh nghiệp tư nhân
  • しききん

    Mục lục 1 [ 敷金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền cọc 1.1.2 tiền bảo đảm/tiền ký quỹ [ 敷金 ] n tiền cọc tiền bảo đảm/tiền ký quỹ...
  • しきそ

    Mục lục 1 [ 色素 ] 1.1 adj-na, adj-no, adv 1.1.1 tố 1.1.2 sắc tố [ 色素 ] adj-na, adj-no, adv tố sắc tố
  • しきち

    Mục lục 1 [ 敷地 ] 1.1 n 1.1.1 nền đất/đất xây dựng/mặt bằng 2 Tin học 2.1 [ 色値 ] 2.1.1 giá trị màu [colour value] [ 敷地...
  • しきちょう

    Mục lục 1 [ 色調 ] 1.1 adj-na, adj-no, adv 1.1.1 sắc thái 1.1.2 bản sắc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 色調 ] 2.1.1 sắc điệu [color shade, tonality]...
  • しきてん

    [ 式典 ] n nghi thức
  • しきてんけいひ

    Kinh tế [ 式典経費 ] Chi phí cho lễ tiết/chi phí cho khánh tiết
  • しきぶとん

    Mục lục 1 [ 敷き布団 ] 1.1 n 1.1.1 cái nệm giường 2 [ 敷布団 ] 2.1 n 2.1.1 cái nệm giường [ 敷き布団 ] n cái nệm giường...
  • しきべつ

    Mục lục 1 [ 識別 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân biệt 2 Tin học 2.1 [ 識別 ] 2.1.1 định danh/nhận dạng [identification] [ 識別 ] n sự phân...
  • しきべつてすと

    Kinh tế [ 識別テスト ] thử nghiệm về sự khác nhau [difference test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • しきべつばんごう

    Tin học [ 識別番号 ] số định danh [identification number]
  • しきべつぶんせき

    Kinh tế [ 職別分析 ] phân tích sự khác nhau [discrimination test (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • しきべつじょうほうにもとづくあんぜんほごほうしん

    Tin học [ 識別情報にもとづく安全保護方針 ] chính sách an ninh dựa trên định danh [identity-based security policy]
  • しきべつし

    Tin học [ 識別子 ] từ định danh [identifier] Explanation : Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ mô tả dùng để xác...
  • しきべつしち

    Tin học [ 識別子値 ] giá trị định danh [identifier value]
  • しきべつしさんしょうち

    Tin học [ 識別子参照値 ] giá trị tham chiếu định danh [identifier reference value]
  • しきべつしさんしょうならび

    Tin học [ 識別子参照並び ] danh sách tham chiếu định danh [identifier reference list]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top