Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しさんたんぽしょうけん

Kinh tế

[ 資産担保証券 ]

chứng khoán đảm bảo tài sản [ABS(Asset Backed Securities)]
Category: 証券ビジネス
Explanation: 資産担保証券ともいう。///1998年9月、日本において証券取引法上の有価証券として認められた。従来は、有価証券を発行する会社は、発行会社全体での信用力や収益力を裏付けに資金調達していたが、所有する不動産や債権など資産の信用力やキャッシュフローを裏付けにして、債券やコマーシャルペーパー等を発行して、資金調達することが可能となった。///その商品特性から、信用リスクの分散化や移転を通じた「企業金融の円滑化」に貢献する効果が期待されている。///米国では、自動車ローン、リース・クレジットカードなど、各種の債権や商業用不動産などの資産を裏付けとして発行される証券の総称として呼ばれている。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しさんのぶ

    Kinh tế [ 資産の部 ] tài sản [Assets (US)] Category : Tài chính [財政]
  • しさんはいぶん

    Kinh tế [ 資産配分 ] sự phân bổ tài sản [asset allocation] Category : Tài chính [財政]
  • しさんじょうたい

    Kinh tế [ 資産状態 ] khả năng tài chính (hãng buôn) [financial standing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しさんじょうたい(しょうしゃ)

    [ 資産状態(商社) ] n khả năng tài chính
  • しさんいんぼいす

    Kinh tế [ 試算インボイス ] hóa đơn hình thức [pro-forma invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しさんいんぼいす〔おくりじょう)

    [ 試算インボイス〔送り状) ] n hóa đơn hình thức
  • しさんか

    [ 資産家 ] n nhà tư sản
  • しさんかんり

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 資産管理 ] 1.1.1 quản lý tài sản [Asset-management] 2 Tin học 2.1 [ 資産管理 ] 2.1.1 dự liệu quản lý...
  • しさんする

    [ 四散する ] n ly tán
  • しかた

    Mục lục 1 [ 仕方 ] 1.1 n 1.1.1 đường lối 1.1.2 cách làm/phương pháp [ 仕方 ] n đường lối cách làm/phương pháp (人)の~に対する反応の仕方 :Phương...
  • しかたがない

    [ 仕方がない ] adj, exp không có cách nào khác/không còn cách khác 今さらイライラしても仕方がない。 :Sốt ruột cũng...
  • しかくてき

    Tin học [ 視覚的 ] trực quan [visual]
  • しかくてきエディタ

    Tin học [ 視覚的エディタ ] trình soạn thảo trực quan/bộ soạn thảo trực quan [visual editor/vi]
  • しかくなねっかちーふ

    [ 四角なネッカチーフ ] adj khăn vuông
  • しかくけい

    Mục lục 1 [ 四角形 ] 1.1 / TỨ GIÁC HÌNH / 1.2 n 1.2.1 tứ giác [ 四角形 ] / TỨ GIÁC HÌNH / n tứ giác 四角形要素 :yếu...
  • しかくい

    Mục lục 1 [ 四角い ] 1.1 adj 1.1.1 tứ giác 2 Tin học 2.1 [ 四角い ] 2.1.1 hình vuông [square] [ 四角い ] adj tứ giác Tin học [...
  • しかのつの

    Mục lục 1 [ 鹿の角 ] 1.1 n 1.1.1 nhung hươu 1.1.2 nhung [ 鹿の角 ] n nhung hươu nhung
  • しかのにく

    [ 鹿の肉 ] n thịt nai
  • しかばねをあばく

    Mục lục 1 [ 屍をあばく ] 1.1 n 1.1.1 bốc mộ 1.1.2 bốc mả [ 屍をあばく ] n bốc mộ bốc mả
  • しかえしする

    Mục lục 1 [ 仕返しする ] 1.1 v5u, uk 1.1.1 hồi báo 1.1.2 báo thù [ 仕返しする ] v5u, uk hồi báo báo thù (人)に仕返しする:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top