- Từ điển Nhật - Việt
しかた
Mục lục |
[ 仕方 ]
n
đường lối
cách làm/phương pháp
- (人)の~に対する反応の仕方 :Phương pháp phản ứng ~ đối với
- 緊急時の乳幼児の手当ての仕方 :Phương pháp chăm sóc đối với trẻ khi khẩn cấp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しかたがない
[ 仕方がない ] adj, exp không có cách nào khác/không còn cách khác 今さらイライラしても仕方がない。 :Sốt ruột cũng... -
しかくてき
Tin học [ 視覚的 ] trực quan [visual] -
しかくてきエディタ
Tin học [ 視覚的エディタ ] trình soạn thảo trực quan/bộ soạn thảo trực quan [visual editor/vi] -
しかくなねっかちーふ
[ 四角なネッカチーフ ] adj khăn vuông -
しかくけい
Mục lục 1 [ 四角形 ] 1.1 / TỨ GIÁC HÌNH / 1.2 n 1.2.1 tứ giác [ 四角形 ] / TỨ GIÁC HÌNH / n tứ giác 四角形要素 :yếu... -
しかくい
Mục lục 1 [ 四角い ] 1.1 adj 1.1.1 tứ giác 2 Tin học 2.1 [ 四角い ] 2.1.1 hình vuông [square] [ 四角い ] adj tứ giác Tin học [... -
しかのつの
Mục lục 1 [ 鹿の角 ] 1.1 n 1.1.1 nhung hươu 1.1.2 nhung [ 鹿の角 ] n nhung hươu nhung -
しかのにく
[ 鹿の肉 ] n thịt nai -
しかばねをあばく
Mục lục 1 [ 屍をあばく ] 1.1 n 1.1.1 bốc mộ 1.1.2 bốc mả [ 屍をあばく ] n bốc mộ bốc mả -
しかえしする
Mục lục 1 [ 仕返しする ] 1.1 v5u, uk 1.1.1 hồi báo 1.1.2 báo thù [ 仕返しする ] v5u, uk hồi báo báo thù (人)に仕返しする:... -
しかざん
Mục lục 1 [ 死火山 ] 1.1 / TỬ HỎA SƠN / 1.2 n 1.2.1 núi lửa đã tắt [ 死火山 ] / TỬ HỎA SƠN / n núi lửa đã tắt -
しかし
Mục lục 1 [ 然し ] 1.1 conj, uk 1.1.1 tuy nhiên/nhưng 2 [ 併し ] 2.1 conj, uk 2.1.1 tuy nhiên/nhưng 2.2 n 2.2.1 nhưng 2.3 n 2.3.1 tuy nhiên... -
しかしながら
[ 併し乍ら ] adv, conj, uk tuy nhiên/thế nhưng/mặc dầu vậy しかしながら現実はそう簡単なものではない: thế nhưng thực... -
しかけひん
Kinh tế [ 仕掛品 ] hàng đang gia công/hàng đang chế tạo [Goods in Process] Explanation : 製造工程にあって、製品として完成していないもの。原材料と製品との中間になるもの。仕掛品は在庫となるため、これをいかに少なくするかが、ポイントとなる。 -
しかごしょうひんとりひきじょ
[ シカゴ商品取引所 ] n ủy ban Thương mại Chicago -
しかいしゃ
Mục lục 1 [ 司会者 ] 1.1 n 1.1.1 người dẫn chương trình/ MC 1.1.2 chủ tịch [ 司会者 ] n người dẫn chương trình/ MC NHKの連続テレビ番組の司会者 :người... -
しかも
Mục lục 1 [ 然も ] 1.1 / NHIÊN / 1.2 conj, uk 1.2.1 hơn nữa [ 然も ] / NHIÊN / conj, uk hơn nữa 先生の宿題は長くて、しかも難しいです:... -
しかんがっこう
Mục lục 1 [ 士官学校 ] 1.1 / SĨ QUAN HỌC HIỆU / 1.2 n 1.2.1 học viện quân sự [ 士官学校 ] / SĨ QUAN HỌC HIỆU / n học viện... -
しかんしんどう
Kỹ thuật [ し緩振動 ] dao động phục hồi [relaxation oscillation] -
しかる
Mục lục 1 [ 叱る ] 1.1 n 1.1.1 la rầy 1.1.2 la mắng 1.1.3 la 1.1.4 gắt 1.2 v5r 1.2.1 mắng mỏ/quở trách/trách mắng 1.3 v5r 1.3.1 quở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.