Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しずかな

Mục lục

[ 静かな ]

adj-na

yên tĩnh
yên lặng
vắng lặng
vắng
thanh vắng
lặng yên
im
hiu quạnh
êm dịu
êm đềm
êm ả
điềm tĩnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しずかに

    Mục lục 1 [ 静かに ] 1.1 adj-na 1.1.1 se sẽ 1.1.2 rón rén 1.1.3 khẽ [ 静かに ] adj-na se sẽ rón rén khẽ
  • しずかになる

    [ 静かになる ] adj-na im bặt
  • しずかにはなす

    [ 静かに話す ] adj-na nói khẽ
  • しずかにあるく

    [ 静かに歩く ] adj-na lần bước
  • しおからい

    [ 塩辛い ] adj mặn/mặn muối 塩辛い漬物は雨水で作ったご飯と食べるのが最高だ: Món dưa muối mặn và cay rất ngon khi...
  • しずめる

    Mục lục 1 [ 静める ] 1.1 v1, vt 1.1.1 làm cho nguôi/làm dịu đi/làm cho trầm tĩnh lại 1.1.2 đàn áp/chặn 2 [ 沈める ] 2.1 v1,...
  • しおれた

    Mục lục 1 [ 萎れた ] 1.1 v5m 1.1.1 ươn hèn 1.1.2 ươn 1.1.3 bèo nhèo [ 萎れた ] v5m ươn hèn ươn bèo nhèo
  • しおれる

    Mục lục 1 [ 萎れる ] 1.1 v5m 1.1.1 héo hắt 1.1.2 héo 1.2 v1 1.2.1 làm khô/làm héo/trở nên xấu xí, bẩn thỉu [ 萎れる ] v5m héo...
  • しずんだなげに

    Kinh tế [ 沈んだ投げ荷 ] hàng vứt bỏ (bảo hiểm) [jetsam] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しずむ

    Mục lục 1 [ 沈む ] 1.1 v5m 1.1.1 xế tà 1.1.2 xế bóng 1.1.3 xế 1.1.4 lặn 1.1.5 đắm đuối 1.1.6 chìm/đắm 1.1.7 buồn bã/đau khổ/chìm...
  • したたる

    Mục lục 1 [ 滴る ] 1.1 v5r 1.1.1 rỏ xuống 1.2 n 1.2.1 thánh thót [ 滴る ] v5r rỏ xuống 蛇口から水が滴っている。: Nước...
  • したたるいいおとこ

    [ したたるいい男 ] n người đàn ông đẹp trai/chàng trai hào hoa/chàng trai lịch lãm 水もしたたるいい男: người đàn ông...
  • したたるいい男

    [ したたるいいおとこ ] n người đàn ông đẹp trai/chàng trai hào hoa/chàng trai lịch lãm 水もしたたるいい男: người đàn...
  • したぎ

    Mục lục 1 [ 下着 ] 1.1 n 1.1.1 quần lót 1.1.2 quần áo lót 2 Kỹ thuật 2.1 [ 下着 ] 2.1.1 Quần áo lót [ 下着 ] n quần lót quần...
  • したくちびる

    [ 下唇 ] n môi dưới
  • したくする

    [ 支度する ] vs sắp xếp
  • したそうだん

    [ 下相談 ] n sự bàn bạc ban đầu/sự thảo luận sơ bộ
  • したつき

    Tin học [ 下つき ] chỉ số dưới [subscript] Explanation : Trong xử lý văn bản, đây là một con số hoặc một chữ cái được...
  • したて

    Mục lục 1 [ 下手 ] 1.1 / HẠ THỦ / 1.2 n 1.2.1 phần phía dưới/vị trí thấp kém/thứ hạng thấp [ 下手 ] / HẠ THỦ / n phần...
  • したてや

    [ 仕立て屋 ] n hiệu may/tiệm may
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top