Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しせつかんりりょういき

Tin học

[ 私設管理領域 ]

vùng quản lý riêng [Private Management Domain/PRMD]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しせつディレクトリかんりりょういき

    Tin học [ 私設ディレクトリ管理領域 ] vùng quản lý thư mục riêng [Private Directory Management Domain (PRDMD)]
  • しせつりょういきめい

    Tin học [ 私設領域名 ] tên vùng riêng [private domain name]
  • しせんず

    Kỹ thuật [ 矢線図 ] sơ đồ mũi tên [arrow diagram]
  • しすてむか

    [ システム化 ] v5k hệ thống hoá
  • しすてむりょう

    Tin học [ システム量 ] dung lượng hệ thống [system capacity]
  • しすうてき

    Tin học [ 指数的 ] thuộc số mũ [exponential]
  • しすうてきせいちょう

    Tin học [ 指数的成長 ] sự tăng theo số mũ/sự gia tăng theo số mũ [exponential growth]
  • しすうぶ

    Tin học [ 指数部 ] phần số mũ [characteristic (e.g. in floating-point representation)] Explanation : Là phần sau chữ E trong biểu diễn...
  • しすうぶんぷ

    Tin học [ 指数分布 ] sự phân phối theo luật số mũ [exponential distribution]
  • しすうかんすう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 指数関数 ] 1.1.1 phương trình mũ/hàm số mũ [exponential function] 2 Tin học 2.1 [ 指数関数 ] 2.1.1 hàm...
  • しする

    Kinh tế [ 資する ] đóng góp vào [be conducive to, contribute to, assist (expansion)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Sự mở rộng.
  • し吹く

    [ しぶく ] v5k toé nước/bắn tung toé
  • し尿処理

    Kỹ thuật [ しにょうしょり ] xử lý phân bắc [night soil treatment]
  • し尿汚泥

    Kỹ thuật [ しにょうおでい ] cặn/bùn làm phân bắc [night soil sludge]
  • し尿浄化槽

    Kỹ thuật [ しにょうじょうかそう ] hố rác tự hoại phân bắc [night soil septic tank]
  • しーおーでぃー

    Kỹ thuật [ COD ] nhu cầu oxi cho phản ứng hóa học [chemical oxygen demand]
  • しーおーでぃーしけん

    Kỹ thuật [ COD試験 ] thử nghiệm nhu cầu oxi cho phản ứng hóa học [COD test]
  • しーおーびーおーえる

    Kỹ thuật [ COBOL ] ngôn ngữ định hướng kinh doanh thông dụng [common business oriented language] Explanation : Ngôn ngữ sử...
  • しーおーえむ

    Kỹ thuật [ COM ] hỗn hợp than-dầu [coal-oil mixture]
  • しーおーいー

    Kỹ thuật [ COE ] điểm mạnh nổi bật [center of excellence]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top