- Từ điển Nhật - Việt
したがう
Mục lục |
[ 従う ]
v5u
theo/vâng lời/phục tùng
- 命令に従う: phục tùng mệnh lệnh
men theo/dọc theo/theo
chiểu theo/căn cứ vào
- 村の習慣に従う: theo tập quán trong thôn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
したがわ
Mục lục 1 [ 下側 ] 1.1 n 1.1.1 phía dưới 1.1.2 bề dưới [ 下側 ] n phía dưới bề dưới -
したがむずむずする
[ 舌がむずむずする ] n ngứa miệng -
したえをかく
[ 下絵をかく ] n phác họa -
したじ
Kỹ thuật [ 下地 ] chất nền [substrate] Category : hóa học [化学] -
したじき
Mục lục 1 [ 下敷 ] 1.1 n 1.1.1 vật dùng để trải phía dưới/tấm kê phía dưới giấy viết/giấy kê dưới để can lên trên... -
したざさえ
Kinh tế [ 下支え ] sự trợ giúp [Support] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 相場がある水準以上に下がらないよう、買いを入れること。 -
したしくなる
Mục lục 1 [ 親しくなる ] 1.1 adj 1.1.1 làm thân 1.1.2 làm bạn 1.1.3 kết thân 1.1.4 kết bạn [ 親しくなる ] adj làm thân làm... -
したしみ
[ 親しみ ] n sự thân thiết/sự thân mật/thân thiết/thân mật -
したしい
Mục lục 1 [ 親しい ] 1.1 n 1.1.1 đầm ấm 1.2 adj 1.2.1 thân thiết/gần gũi/thân thiện 1.3 adj 1.3.1 tri tâm [ 親しい ] n đầm... -
したしらべ
[ 下調べ ] n điều tra ban đầu -
したしむ
[ 親しむ ] v5m thân thiết/thân mật -
したいはっくつ
Mục lục 1 [ 死体発掘 ] 1.1 n 1.1.1 bốc mộ 1.1.2 bốc mả [ 死体発掘 ] n bốc mộ bốc mả -
したいあんちしょ
[ 死体案置所 ] n nhà xác -
したいをほりだす
[ 死体を掘り出す ] n khai quật -
したう
Mục lục 1 [ 慕う ] 1.1 n 1.1.1 hâm mộ 1.2 v5u 1.2.1 tưởng nhớ/ngưỡng mộ [ 慕う ] n hâm mộ v5u tưởng nhớ/ngưỡng mộ 昔の友人を慕う:... -
したうち
[ 舌打ち ] n hành động tặc lưỡi 舌打ちする: tặc lưỡi チッチッと音を立てて反対の意を表す舌打ちをする: tặc... -
したうけ
[ 下請け ] n hợp đồng phụ -
したうけにん
Mục lục 1 [ 下請け人 ] 1.1 n 1.1.1 người thầu thứ cấp 2 Kinh tế 2.1 [ 下請人 ] 2.1.1 người thầu thứ cấp [sub-contractor]... -
したうけけいやく
Mục lục 1 [ 下請契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thứ cấp 2 Kinh tế 2.1 [ 下請契約 ] 2.1.1 hợp đồng thứ cấp [sub-contract] [... -
したり
int cầu Chúa phù hộ!/lạy Chúa!
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
