- Từ điển Nhật - Việt
しっかりする
Xem thêm các từ khác
-
しっかりむすぶ
Mục lục 1 [ しっかり結ぶ ] 1.1 exp 1.1.1 thắt 1.1.2 buộc thắt [ しっかり結ぶ ] exp thắt buộc thắt -
しっかり結ぶ
Mục lục 1 [ しっかりむすぶ ] 1.1 exp 1.1.1 thắt 1.1.2 buộc thắt [ しっかりむすぶ ] exp thắt buộc thắt -
しっかり握る
[ しっかりにぎる ] exp nắm chặt -
しっせきする
Mục lục 1 [ 叱責する ] 1.1 v5r 1.1.1 trách móc 1.1.2 trách cứ 2 [ 失跡する ] 2.1 vs 2.1.1 mất tích [ 叱責する ] v5r trách móc... -
しつぎおうとう
[ 質疑応答 ] n giải đáp câu hỏi -
しつぎょうてあて
[ 失業手当 ] vs Trợ cấp mất việc làm -
しつぎょうほけん
[ 失業保険 ] vs bảo hiểm thất nghiệp -
しつぎょうほけんせいど
[ 失業保険制度 ] vs Chế độ bảo hiểm thất nghiệp/chế độ bảo hiểm -
しつぎょうほけんりょう
[ 失業保険料 ] vs tiền bảo hiểm thất nghiệp -
しつちょう
[ 室長 ] n phòng điểu khiển -
しつっこい
adj ngọt lịm -
しつてききせい
Mục lục 1 [ 質的規制 ] 1.1 n 1.1.1 hạn chế chất lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 質的規制 ] 2.1.1 hạn chế chất lượng [qualitative... -
しつない
Mục lục 1 [ 室内 ] 1.1 n 1.1.1 trong buồng 1.1.2 phần nội thất 2 Tin học 2.1 [ 室内 ] 2.1.1 trong nhà [indoor] [ 室内 ] n trong buồng... -
しつないじっけん
Tin học [ 室内実験 ] thử nghiệm trong phòng thí nghiệm/kiểm tra trong phòng thí nghiệm [lab test/in-house test] -
しつねんする
[ 失念する ] vs lãng quên -
しつぼく
Mục lục 1 [ 質朴 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chất phác 1.2 n 1.2.1 sự chất phác [ 質朴 ] adj-na chất phác 質朴な青年: người thanh niên... -
しつこい
Mục lục 1 n 1.1 béo 2 adj 2.1 đậm (màu, mùi, vị...)/nồng 3 adj 3.1 lằng nhằng/lèo nhèo/lẵng nhẵng n béo adj đậm (màu, mùi,... -
しつい
Mục lục 1 [ 失意 ] 1.1 n 1.1.1 thất chí 1.1.2 sự bất hạnh/vận đen/vận rủi/nghịch cảnh [ 失意 ] n thất chí sự bất hạnh/vận... -
しつう
[ 歯痛 ] n đau răng -
しつかつざい
Kỹ thuật [ 湿潤剤 ] chất làm ẩm [wetting agent]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.