Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しないでんわ

[ 市内電話 ]

n

điện thoại nội hạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しなうすかぶ

    Kinh tế [ 品薄株 ] cổ phiếu hiếm [Rare stock, Scarce stock] Category : 株式 Explanation : 浮動株が少ない株式。売る人が少ないため、市場に流通している株数の少ない株式のこと。
  • しなをつくる

    [ しなを作る ] exp làm điệu
  • しなを作る

    [ しなをつくる ] exp làm điệu
  • しなもの

    Mục lục 1 [ 品物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng hóa/phẩm vật 1.1.2 hàng [ 品物 ] n hàng hóa/phẩm vật 工場で生産された品物: hàng hóa...
  • しなもののじゅりょう

    Mục lục 1 [ 品物の受領 ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 品物の受領 ] 2.1.1 chấp nhận hàng [acceptance of goods] [...
  • しなものをつつむ

    [ 品物を包む ] n cuốn gói
  • しなものをほしょうする

    [ 品物を保証する ] n bảo hành
  • しなものをかう

    [ 品物を買う ] n mua hàng
  • しなもんくめいぼ

    [ 品文句名簿 ] n danh sách
  • しなやか

    Mục lục 1 [ 嫋か ] 1.1 adj-na 1.1.1 mềm dẻo/co giãn/đàn hồi/ mềm mại 1.2 n, uk 1.2.1 sự mềm dẻo/sự co giãn/sự đàn hồi/...
  • しなやかな

    n thướt tha
  • しにせ

    [ 老舗 ] n cửa hàng có từ lâu đời _代続いた老舗: cửa hàng đã được điều hành trải qua...thế hệ
  • しにょうおでい

    Kỹ thuật [ し尿汚泥 ] cặn/bùn làm phân bắc [night soil sludge]
  • しにょうじょうかそう

    Kỹ thuật [ し尿浄化槽 ] hố rác tự hoại phân bắc [night soil septic tank]
  • しにょうしょり

    Kỹ thuật [ し尿処理 ] xử lý phân bắc [night soil treatment]
  • しぬ

    Mục lục 1 [ 死ぬ ] 1.1 v5n 1.1.1 xuống lỗ 1.1.2 qua đời 1.1.3 mệnh hệ 1.1.4 lâm chung 1.1.5 đi đời 1.1.6 chết [ 死ぬ ] v5n xuống...
  • しぬほどいじめる

    [ 死ぬほどいじめる ] v5n bức tử
  • しのぐ

    [ 凌ぐ ] v5g át hẳn/áp đảo/vượt trội ...を食べて飢えを凌ぐ: ăn...chống đói (át cái đói)
  • しのばせる

    Mục lục 1 [ 忍ばせる ] 1.1 v1 1.1.1 lén lút/vụng trộm/lặng lẽ 1.1.2 giấu/giấu giếm [ 忍ばせる ] v1 lén lút/vụng trộm/lặng...
  • しのびあし

    [ 忍び足 ] n sự nhón chân/sự bước đi nhẹ nhàng 抜き足、差し足、忍び足: rón rén 忍び足で歩く: đi rón rén
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top