Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しはつ

[ 始発 ]

n

chuyến tàu đầu tiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しはい

    Mục lục 1 [ 支配 ] 1.1 n 1.1.1 sự khống chế 1.1.2 sự ảnh hưởng/sự chi phối 2 [ 支配する ] 2.1 vs 2.1.1 cầm quyền/thống...
  • しはいだんたい

    Kinh tế [ 支配団体 ] tập đoàn khống chế [controlling interests] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しはいけん

    [ 支配権 ] vs quyền chi phối
  • しはいする

    Mục lục 1 [ 支配する ] 1.1 vs 1.1.1 trị 1.1.2 đô hộ 1.1.3 chủ trì 1.1.4 chi phối [ 支配する ] vs trị đô hộ chủ trì chi...
  • しはん

    Mục lục 1 [ 市販 ] 1.1 n 1.1.1 marketting/sự tiếp thị 2 [ 師範 ] 2.1 adj-na 2.1.1 sự phạm/kinh điển/ bậc thầy 2.2 n 2.2.1 sư...
  • しはんきのさいしゅうび

    [ 四半期の最終日 ] n Ngày cuối quý
  • しはんだいがく

    Mục lục 1 [ 師範大学 ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học sư phạm 1.1.2 đại học sư phạm [ 師範大学 ] n trường đại học sư...
  • しはんのそふと

    Tin học [ 市販のソフト ] phần mềm thương mại [commercial software]
  • しはんソフト

    Tin học [ 市販ソフト ] phần mềm thương mại [commercial software]
  • しはらい

    Mục lục 1 [ 支払 ] 1.1 n 1.1.1 sự chi trả 2 [ 支払い ] 2.1 n 2.1.1 sự thanh toán/sự chi trả 3 Kinh tế 3.1 [ 支払い ] 3.1.1 trả...
  • しはらいずみてがた

    Mục lục 1 [ 支払済み手形 ] 1.1 v5u 1.1.1 hối phiếu được trả tiền 1.1.2 hối phiếu được chấp nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 支払い済み手形...
  • しはらいずみかんじょうのみ

    Kinh tế [ 支払い済み勘定のみ ] chỉ trả vào tài khoản người hưởng [account payee only] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しはらいたんい

    Mục lục 1 [ 支払い単位 ] 1.1 n 1.1.1 đơn vị thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 支払い単位 ] 2.1.1 đơn vị thanh toán [payment unit] [...
  • しはらいぎんこう

    Kinh tế [ 支払い銀行 ] ngân hàng trả tiền [paying bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しはらいきげん

    Kinh tế [ 支払い期限 ] kỳ hạn trả tiền (tín phiếu) [maturity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しはらいきかん

    Kinh tế [ 支払い期間 ] thời hạn trả tiền [term of payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しはらいきょぜつ

    Kinh tế [ 支払い拒絶 ] từ chối trả tiền (hối phiếu) [dishonour/refusal of payment] Category : Hối phiếu [手形]
  • しはらいきょぜつつうち

    Kinh tế [ 支払い拒絶通知 ] thông báo từ chối trả tiền [notice of protest] Category : Hối phiếu [手形]
  • しはらいきょぜつつうち(てがた)

    [ 支払い拒絶通知(手形) ] n giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu)
  • しはらいきょぜつしょうしょ

    Kinh tế [ 支払い拒絶証書 ] giấy chứng từ chối trả tiền (hối phiếu) [protest for nonpayment] Category : Hối phiếu [手形]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top