Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しびれ

Mục lục

[ 痺れ ]

//

n

chứng tê liệt
(待ちあぐんで)しびれを切らす:Lâu quá nên thấy sốt ruột
舌が痺れるほど辛い :Cay đến mức tê cả lưỡi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しびれる

    Mục lục 1 [ 痺れる ] 1.1 v1 1.1.1 tê/tê dại/tê liệt 1.2 n 1.2.1 ê mặt 1.3 n 1.3.1 tê cóng/tê/ tê liệt 1.4 n 1.4.1 tê tê 1.5 n...
  • しぶき

    Mục lục 1 [ 飛沫 ] 1.1 / PHI MẠT / 1.2 n 1.2.1 bụi nước/ giọt nhỏ [ 飛沫 ] / PHI MẠT / n bụi nước/ giọt nhỏ
  • しぶく

    Mục lục 1 [ し吹く ] 1.1 / XUY / 1.2 v5k 1.2.1 toé nước/bắn tung toé [ し吹く ] / XUY / v5k toé nước/bắn tung toé
  • しぶつ

    [ 私物 ] n của riêng/vật tư hữu
  • しぶづら

    Mục lục 1 [ 渋面 ] 1.1 / SÁP DIỆN / 1.2 n 1.2.1 nét mặt bất mãn/nét mặt nhăn nhó/nét mặt rầu rĩ [ 渋面 ] / SÁP DIỆN / n...
  • しぶとい

    adj bướng bỉnh/ương ngạnh/ngoan cường/cứng cỏi/ khó chữa (bệnh)/ không dễ bị đánh bại/ kiên quyết không chịu nhượng...
  • しぶみ

    Mục lục 1 [ 渋味 ] 1.1 n 1.1.1 vị chát 1.1.2 trang nhã [ 渋味 ] n vị chát trang nhã ~のある着物: quần áo trang nhã
  • しぶい

    [ 渋い ] adj chát/ đắng/ cau có
  • しぶる

    [ 渋る ] v5r không trôi chảy thuận lợi/gượng gạo 交渉は~っている: đàm phán không thuận lợi
  • しへい

    Mục lục 1 [ 紙幣 ] 1.1 n 1.1.1 tiền giấy 1.1.2 giấy bạc 2 Kinh tế 2.1 [ 紙幣 ] 2.1.1 tiền giấy [paper currency/paper money] [ 紙幣...
  • しへいほんいせい

    Kinh tế [ 紙幣本位制 ] bản vị giấy [paper standard] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しへいがいか

    Kinh tế [ 紙幣外貨 ] ngoại tệ giấy [paper exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しへんけいこうし

    Tin học [ 四辺形格子 ] mạng lưới tứ giác [quadrilateral mesh]
  • しべ

    Mục lục 1 [ 蘂 ] 1.1 n 1.1.1 nhụy 1.2 n 1.2.1 nhụy/nhị [ 蘂 ] n nhụy n nhụy/nhị
  • しべつ

    [ 死別 ] n tử chiến
  • しほうぶ

    [ 司法部 ] n bộ tư pháp
  • しほうしょう

    [ 司法省 ] n bộ tư pháp
  • しほうけん

    Mục lục 1 [ 司法権 ] 1.1 / TƯ PHÁP QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền tư pháp 2 Kinh tế 2.1 [ 司法権 ] 2.1.1 thẩm quyền xét xử [jurisdiction]...
  • しほん

    Mục lục 1 [ 資本 ] 1.1 n 1.1.1 vốn liếng 1.1.2 tư bản/tiền vốn/vốn 1.1.3 số vốn 1.1.4 bản [ 資本 ] n vốn liếng tư bản/tiền...
  • しほんぎょうむ

    Kinh tế [ 資本業務 ] nghiệp vụ tư bản (cán cân thanh toán) [capital operations] Category : 収支バランス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top