Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しほんろん

[ 資本論 ]

n

tư bản luận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しほんコスト

    Kinh tế [ 資本コスト ] chi phí vốn/chi phí đầu tư ban đầu/chi phí xây dựng cơ bản [Cost of capital, Composite cost of capital]...
  • しほんゆにゅう

    Kinh tế [ 資本輸入 ] nhập khẩu tư bản [capital import] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しほんゆしゅつ

    Mục lục 1 [ 資本輸出 ] 1.1 n 1.1.1 xuất khẩu tư bản 2 Kinh tế 2.1 [ 資本輸出 ] 2.1.1 xuất khẩu tư bản [capital export] [ 資本輸出...
  • しぼとうししんたく

    Kinh tế [ 私募投資信託 ] tín thác đầu tư tư nhân [Private investment trust] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の設定当初から特定の機関投資家または49名以下の少数投資家に販売することを目的とした投資信託のこと。
  • しぼうそう

    [ 脂肪層 ] n lớp mỡ
  • しぼうつうち

    [ 死亡通知 ] n phát tang
  • しぼうとどけ

    Mục lục 1 [ 死亡届 ] 1.1 n 1.1.1 khai tử 1.1.2 giấy khai tử [ 死亡届 ] n khai tử giấy khai tử
  • しぼうほけん

    Kinh tế [ 死亡保険 ] bảo hiểm tử vong Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保険期間中に死亡または高度障害状態になったときに保険金が支払われる保険。満期保険金はない。代表的な商品は定期保険、終身保険、定期付終身保険。
  • しぼうじきゅうふ

    [ 死亡時給付 ] vs Tiền tử tuất
  • しぼうしゃ

    [ 死亡者 ] n người bị chết/người tử vong
  • しぼり

    Kỹ thuật [ 絞り ] sự làm nhám [reduction of area, contraction of area, throttling] Explanation : Sự làm nhám ở khuôn hay chi tiết nhựa.
  • しぼりとる

    Mục lục 1 [ 搾り取る ] 1.1 v5r 1.1.1 cố kiết kiếm (tiền) 1.1.2 bóc lột [ 搾り取る ] v5r cố kiết kiếm (tiền) bóc lột
  • しぼりあつえんき

    Kỹ thuật [ 絞り圧延機 ] máy cán ép [reduction mill]
  • しぼりかた

    Kỹ thuật [ 絞り型 ] khuôn làm nhám [drawing die]
  • しぼる

    Mục lục 1 [ 絞る ] 1.1 v5r 1.1.1 vắt (quả) 2 [ 搾る ] 2.1 v5r 2.1.1 vắt (quả) 2.1.2 vắt 2.2 n 2.2.1 bóp [ 絞る ] v5r vắt (quả)...
  • しぼむ

    Mục lục 1 [ 萎む ] 1.1 v5m 1.1.1 héo tàn 1.1.2 héo queo 1.1.3 chắc chắn/ổn định 2 [ 凋む ] 2.1 v5m 2.1.1 xịt (bóng) 2.1.2 tàn (hoa)/héo...
  • しま

    Mục lục 1 [ 縞 ] 1.1 n 1.1.1 kẻ hoa 2 [ 島 ] 2.1 n 2.1.1 hòn đảo 2.1.2 hải đảo 2.1.3 đảo 2.2 n 2.2.1 sọc vằn 3 Kỹ thuật 3.1...
  • しまぐに

    Mục lục 1 [ 島国 ] 1.1 / ĐẢO QUỐC / 1.2 n 1.2.1 quốc đảo [ 島国 ] / ĐẢO QUỐC / n quốc đảo
  • しまった

    int, exp chết rồi!/thôi rồi!/thôi chết!
  • しまつ

    Mục lục 1 [ 始末 ] 1.1 n 1.1.1 đầu cuối/ nguy hiểm 2 [ 始末する ] 2.1 vs 2.1.1 quản lý/dàn xếp/định cư/thu dọn/giết hại/tự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top