Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゃこう

Mục lục

[ 社交 ]

n

xã giao/giao tiếp
社交性: thích giao tiếp, ưa giao tiếp
社交ダンス: múa đôi có tính xã giao

Kỹ thuật

[ 遮光 ]

sự chắn sáng [shading]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゃこうてき

    [ 社交的 ] adj-na có tính xã giao
  • しゃこうほけん

    Kinh tế [ 射幸保険 ] đơn bảo hiểm may rủi [wager policy] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しゃこうじれい

    Mục lục 1 [ 社交辞令 ] 1.1 / XÃ GIAO TỪ LỆNH / 1.2 n 1.2.1 lối nói hình thức [ 社交辞令 ] / XÃ GIAO TỪ LỆNH / n lối nói...
  • しゃいん

    Mục lục 1 [ 社員 ] 1.1 n 1.1.1 xã viên 1.1.2 nhân viên công ty [ 社員 ] n xã viên nhân viên công ty
  • しゃいんはいとうじゅんびきん

    Kinh tế [ 社員配当準備金 ] dự trữ cho cổ tức của các nhân viên [reserve for policy (holder) dividends] Category : Tài chính [財政]
  • しゃいんりょう

    Mục lục 1 [ 社員寮 ] 1.1 n 1.1.1 nhà ở tập thể dành cho nhân viên công ty 1.1.2 cư xá nhân viên [ 社員寮 ] n nhà ở tập thể...
  • しゃさつ

    Mục lục 1 [ 射殺 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắn chết 2 [ 射殺する ] 2.1 vs 2.1.1 tự sát bằng súng/bắn [ 射殺 ] n sự bắn chết 反戦を訴える人々と警察が衝突した際に3人が射殺された。 :Trong...
  • しゃさいおよびちょうきかりいれきん

    Kinh tế [ 社債及び長期借入金 ] khoản nợ dài hạn (trái phiếu công ty và các khoản vay dài hạn) [Long-term debt (US)] Category...
  • しゃさいはっこうさしひききん

    Kinh tế [ 社債発行差引金 ] dự trữ cho chi phí phát hành trái phiếu [reserve for bond issuance expenses] Category : Tài chính [財政]
  • しゃさいしょじにん

    Kinh tế [ 社債所持人 ] người cầm trái khoán [debenture holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しゃか

    Mục lục 1 [ 釈迦 ] 1.1 n 1.1.1 thích ca (phật) 1.1.2 thích ca [ 釈迦 ] n thích ca (phật) thích ca
  • しゃかく

    Kỹ thuật [ 斜角 ] góc nghiêng [bevel]
  • しゃかにょらい

    [ 釈迦如来 ] n phật thích ca
  • しゃかがしら

    [ 釈迦頭 ] n na/mãng cầu
  • しゃかい

    [ 社会 ] n xã hội
  • しゃかいきょうやく

    [ 社会協約 ] n dân ước
  • しゃかいそう

    Mục lục 1 [ 社会層 ] 1.1 / XÃ HỘI TẦNG / 1.2 n 1.2.1 tầng lớp xã hội [ 社会層 ] / XÃ HỘI TẦNG / n tầng lớp xã hội
  • しゃかいちつじょぶ

    [ 社会秩序部 ] n bộ an ninh xã hội
  • しゃかいてきえいきょう

    Kinh tế [ 社会的影響 ] ảnh hưởng xã hội [social influences (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • しゃかいてきせきにんとうし

    Kinh tế [ 社会的責任投資 ] sự đầu tư có trách nhiệm với xã hội [SRI(Social Responsibility Investment)] Category : 投資(運用)スタイル...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top