- Từ điển Nhật - Việt
しゃめん
Mục lục |
[ 赦免 ]
n
sự tha thứ
- 犯罪者を赦免する: tha phạm nhân
[ 斜面 ]
n
mặt nghiêng
- 雪山の斜辺をスキーで下さる: trượt tuyết trên mặt nghiêng của núi tuyết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しゃれ
Mục lục 1 [ 洒落 ] 1.1 / TẨY LẠC / 1.2 adj-na 1.2.1 đùa/dí dỏm/chơi chữ 1.3 n 1.3.1 sự nói đùa/sự nhận xét dí dỏm/sự chơi... -
しゃれい
Mục lục 1 [ 謝礼 ] 1.1 n 1.1.1 tiền cảm tạ 1.1.2 tạ lễ 1.1.3 quà cảm tạ 1.1.4 lòng tạ ơn 1.1.5 lễ vật [ 謝礼 ] n tiền... -
しゃれる
Mục lục 1 [ 洒落る ] 1.1 v1 1.1.1 nói đùa/chơi chữ 1.1.2 mặc diện [ 洒落る ] v1 nói đùa/chơi chữ mặc diện -
しゃよう
[ 斜陽 ] n, adj-no mặt trời về chiều -
しゃんそんかしゅ
[ シャンソン歌手 ] n ca nhi -
しゃんと
adv có hình dáng đẹp/dáng vẻ đáng tôn quý -
しゃんはいビーかぶ
Kinh tế [ 上海B株 ] cổ phiếu loại B trên thị trường Thượng Hải Category : 株式 Explanation : 上海市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家以外の投資家も投資可能。米ドル(香港ドル)によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。 -
しゃんはいエーかぶ
Kinh tế [ 上海A株 ] cổ phiếu loại A trên thị trường Thượng Hải Category : 株式 Explanation : 上海市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家のみが投資可能(香港・マカオ・台湾の投資家も取引不可)。人民元によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。... -
しようずみ
[ 使用済み ] n đã sử dụng rồi -
しようおうりょく
Kỹ thuật [ 使用応力 ] ứng suất sử dụng [working stress] -
しようきのう
[ 使用機能 ] vs tính năng sử dụng -
しようきげん
Mục lục 1 [ 使用期限 ] 1.1 vs 1.1.1 hạn dùng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 使用期限 ] 2.1.1 kỳ hạn sử dụng [expiration date, use before date]... -
しようきかん
Mục lục 1 [ 試用期間 ] 1.1 / THÍ DỤNG KỲ GIAN / 1.2 n 1.2.1 Thời gian thử việc 2 Tin học 2.1 [ 試用期間 ] 2.1.1 giai đoạn dùng... -
しようきせい
Tin học [ 使用規制 ] sự hạn chế sử dụng/giới hạn sử dụng [usage restrictions, limitations] -
しようきんし
Tin học [ 使用禁止 ] cấm sử dụng [unavailable/disabled] -
しようきょだくけいやく
Tin học [ 使用許諾契約 ] hợp đồng bản quyền (phần mềm) [(software) license agreement] -
しようきょか
Tin học [ 使用許可 ] bản quyền/cấp quyền [license/licence] -
しようきょり
Tin học [ 使用距離 ] khoảng cách có thể dùng được (của cáp truyền) [usable distance (of a fiber)] -
しようそつ
Tin học [ 使用率 ] tỉ lệ sử dụng [activity ratio] -
しようひんど
Kỹ thuật [ 使用頻度 ] tần số sử dụng [frequency of use]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.