Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅうせいつうち

Kinh tế

[ 修正通知 ]

giấy báo sửa đổi [amendment advice]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゅうせいつうちしょ

    [ 修正通知書 ] n giấy báo sửa đổi
  • しゅうせいばん

    Tin học [ 修正版 ] phiên bản đã chỉnh sửa [revised version]
  • しゅうせいぺん

    [ 修正ペン ] n bút xoá/bút tẩy
  • しゅうせいじかん

    Tin học [ 修正時間 ] thời gian thay đổi (của tệp) [modification time (of a file, e.g.)]
  • しゅうせいけんまほう

    Kỹ thuật [ 修正研磨法 ] phương pháp mài sửa [retouching]
  • しゅうせいあん

    Mục lục 1 [ 修正案 ] 1.1 / TU CHÍNH ÁN / 1.2 n 1.2.1 bản sửa đổi [ 修正案 ] / TU CHÍNH ÁN / n bản sửa đổi
  • しゅうせいする

    Mục lục 1 [ 修正する ] 1.1 vs 1.1.1 xét lại 1.1.2 vun vén 2 Kỹ thuật 2.1 [ 修正する ] 2.1.1 sửa [improve] [ 修正する ] vs xét...
  • しゅうせいモード

    Tin học [ 修正モード ] chế độ biến đổi [modification mode]
  • しゅうせんそうち

    Tin học [ 集線装置 ] bộ đa công/bộ trộn kênh [line concentrator/(line) multiplexer] Explanation : Một thiết bị dùng để hòa hợp...
  • しゅうり

    Mục lục 1 [ 修理 ] 1.1 n 1.1.1 sự chỉnh lí/ sửa chữa 2 [ 修理する ] 2.1 vs 2.1.1 sửa chữa 3 Kinh tế 3.1 [ 修理 ] 3.1.1 sửa...
  • しゅうりひ

    [ 修理費 ] vs chi phí sửa bao bì
  • しゅうりこう

    Mục lục 1 [ 修理工 ] 1.1 vs 1.1.1 thợ sữa chữa máy móc 1.1.2 thợ máy [ 修理工 ] vs thợ sữa chữa máy móc thợ máy
  • しゅうりする

    Mục lục 1 [ 修理する ] 1.1 vs 1.1.1 sửa sang 1.1.2 sửa lại 1.1.3 sửa 1.1.4 hàn gắn 1.1.5 chữa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 修理する ]...
  • しゅうりめいがら

    Kinh tế [ 収利銘柄 ] tổng lợi nhuận từ vốn (lãi + tăng quy mô vốn) [(high) total return equity (interest + capital gain)] Category...
  • しゅうりょうたぐ

    Tin học [ 終了タグ ] thẻ kết thúc [end-tag]
  • しゅうりょうきごう

    Tin học [ 終了記号 ] chỉ báo thông điệp [message indicator]
  • しゅうりょうじょうけん

    Tin học [ 終了条件 ] tại điều kiện cuối [at end condition]
  • しゅうりょうけいやく

    Kinh tế [ 終了契約 ] hợp đồng kỳ hạn (sở giao dịch) [terminal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しゅうりょうする

    Mục lục 1 [ 終了する ] 1.1 vs 1.1.1 kết liễu 1.1.2 hạ màn [ 終了する ] vs kết liễu hạ màn
  • しゅうりょうコード

    Tin học [ 終了コード ] mã thoát/mã kết thúc [exit code]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top