Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅうせんそうち

Tin học

[ 集線装置 ]

bộ đa công/bộ trộn kênh [line concentrator/(line) multiplexer]
Explanation: Một thiết bị dùng để hòa hợp sự truyền thông tốc độ thấp vào một kênh tốc độ cao ở một đầu của tuyến liên kết. Một bộ đa công khác ở đầu kia của tuyến sẽ thực hiện quá trình ngược lại.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゅうり

    Mục lục 1 [ 修理 ] 1.1 n 1.1.1 sự chỉnh lí/ sửa chữa 2 [ 修理する ] 2.1 vs 2.1.1 sửa chữa 3 Kinh tế 3.1 [ 修理 ] 3.1.1 sửa...
  • しゅうりひ

    [ 修理費 ] vs chi phí sửa bao bì
  • しゅうりこう

    Mục lục 1 [ 修理工 ] 1.1 vs 1.1.1 thợ sữa chữa máy móc 1.1.2 thợ máy [ 修理工 ] vs thợ sữa chữa máy móc thợ máy
  • しゅうりする

    Mục lục 1 [ 修理する ] 1.1 vs 1.1.1 sửa sang 1.1.2 sửa lại 1.1.3 sửa 1.1.4 hàn gắn 1.1.5 chữa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 修理する ]...
  • しゅうりめいがら

    Kinh tế [ 収利銘柄 ] tổng lợi nhuận từ vốn (lãi + tăng quy mô vốn) [(high) total return equity (interest + capital gain)] Category...
  • しゅうりょうたぐ

    Tin học [ 終了タグ ] thẻ kết thúc [end-tag]
  • しゅうりょうきごう

    Tin học [ 終了記号 ] chỉ báo thông điệp [message indicator]
  • しゅうりょうじょうけん

    Tin học [ 終了条件 ] tại điều kiện cuối [at end condition]
  • しゅうりょうけいやく

    Kinh tế [ 終了契約 ] hợp đồng kỳ hạn (sở giao dịch) [terminal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しゅうりょうする

    Mục lục 1 [ 終了する ] 1.1 vs 1.1.1 kết liễu 1.1.2 hạ màn [ 終了する ] vs kết liễu hạ màn
  • しゅうりょうコード

    Tin học [ 終了コード ] mã thoát/mã kết thúc [exit code]
  • しゅうわい

    [ 収賄 ] n sự ăn năn hối lỗi
  • しゅうわいする

    [ 収賄する ] n tham ô
  • しゅうれい

    Mục lục 1 [ 秀麗 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có duyên/duyên dáng/yêu kiều 1.2 n 1.2.1 sự duyên dáng/sự yêu kiều [ 秀麗 ] adj-na có duyên/duyên...
  • しゅうれん

    Mục lục 1 [ 修練 ] 1.1 n 1.1.1 tu luyện 1.1.2 sự mở mang/sự tu dưỡng/sự trau dồi 2 [ 習練 ] 2.1 vs 2.1.1 tập luyện [ 修練...
  • しゅうようのうりょく

    [ 収容能力 ] vs sức chứa
  • しゅうようする

    Mục lục 1 [ 収容する ] 1.1 vs 1.1.1 đựng 1.1.2 chứa đựng [ 収容する ] vs đựng chứa đựng
  • しゅうようりょく

    [ 収容力 ] vs dung lượng
  • しゅうもん

    [ 宗門 ] n tín ngưỡng/học thuyết/chủ nghĩa
  • しゅうゆう

    [ 周遊 ] n cuộc đi du lịch/cuộc chu du
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top