- Từ điển Nhật - Việt
しゅうようりょく
Xem thêm các từ khác
-
しゅうもん
[ 宗門 ] n tín ngưỡng/học thuyết/chủ nghĩa -
しゅうゆう
[ 周遊 ] n cuộc đi du lịch/cuộc chu du -
しゅうゆうけん
[ 周遊券 ] n vé đi du lịch -
しゅうらく
Mục lục 1 [ 集落 ] 1.1 n 1.1.1 làng 2 Tin học 2.1 [ 集落 ] 2.1.1 nhóm/cụm/liên cung [cluster] [ 集落 ] n làng Tin học [ 集落 ] nhóm/cụm/liên... -
しゅさいしゃ
[ 主宰者 ] n chủ tọa/người chủ tọa -
しゅさいする
Mục lục 1 [ 主宰する ] 1.1 vs 1.1.1 chủ tọa 2 Kinh tế 2.1 [ 主催する ] 2.1.1 đảm nhiệm/chủ trì [sponsor, host] [ 主宰する... -
しゅかん
Mục lục 1 [ 主管 ] 1.1 n 1.1.1 chủ tọa 2 [ 主観 ] 2.1 n 2.1.1 kiến giải cá nhân/ý chủ quan 2.1.2 chủ quan/tưởng tượng chủ... -
しゅかんきかん
Tin học [ 主管機関 ] cơ quan chủ quản [administration] -
しゅかんきかんかんりりょういき
Tin học [ 主管機関管理領域 ] Vùng Quản Lý Hành Chính-ADMD [Administration Management Domain/ADMD] -
しゅかんきかんディレクトリかんりりょういき
Tin học [ 主管機関ディレクトリ管理領域 ] Vùng Quản Lý Thư Mục Quản Trị-ADDMD [Administration Directory Management Domain (ADDMD)] -
しゅかんきかんりょういきめい
Tin học [ 主管機関領域名 ] tên vùng quản trị [administration domain name] -
しゅかんちょうかんりりょういき
Tin học [ 主官庁管理領域 ] Lĩnh Vực Quản Lý Hành Chính-ADMD [ADMD/ADministrative Management Domain] -
しゅかんてき
[ 主観的 ] adj-na có tính chủ quan -
しゅかんてきいけん
[ 主観的意見 ] adj-na ý kiến chủ quan -
しゅかんじ
Kinh tế [ 主幹事 ] người quản lý chính [lead manager, bookrunner (for underwriting)] Category : Tài chính [財政] -
しゅかんする
[ 主管する ] n dìu dắt -
しゅせき
[ 主席 ] n chủ tịch -
しゅせいぎょきこう
Tin học [ 主制御機構 ] khối điều khiển chính [main control unit] -
しゅせいぎょそうち
Tin học [ 主制御装置 ] khối điều khiển chính [main control unit] -
しゅせいぶんきんぞく
Kỹ thuật [ 主成分金属 ] kim loại chủ yếu [basis metal]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.