- Từ điển Nhật - Việt
しゅうぶんのひ
Xem thêm các từ khác
-
しゅうへん
Mục lục 1 [ 周辺 ] 1.1 n 1.1.1 vùng xung quanh 2 Tin học 2.1 [ 周辺 ] 2.1.1 thiết bị ngoại vi [circumference/outskirts/environs/(computer)... -
しゅうへんきき
Kỹ thuật [ 周辺機器 ] thiết bị ngoại vi -
しゅうへんそうち
Tin học [ 周辺装置 ] thiết bị ngoại vi [peripheral equipment/peripheral device] -
しゅうへんせってん
Tin học [ 周辺節点 ] nút ngoại vi [endpoint node/peripheral node] -
しゅうへんノード
Tin học [ 周辺ノード ] nút ngoại vi [endpoint node/peripheral node] -
しゅうまつ
Mục lục 1 [ 週末 ] 1.1 n 1.1.1 cuối tuần 1.2 n, n-adv 1.2.1 kì nghỉ cuối tuần [ 週末 ] n cuối tuần n, n-adv kì nghỉ cuối tuần -
しゅうがくりょこう
[ 修学旅行 ] n cuộc du lịch để phục vụ học tập -
しゅうぜんする
[ 修繕する ] vs hàn -
しゅうえき
[ 収益 ] n tiền kiếm được/tiền lãi -
しゅうえきちゅうのふね
Mục lục 1 [ 就役中の船 ] 1.1 vs 1.1.1 tàu đang hoạt động 2 Kinh tế 2.1 [ 就役中の船 ] 2.1.1 tàu đang hoạt động [ship in commission]... -
しゅうえきせい
Mục lục 1 [ 収益性 ] 1.1 n 1.1.1 doanh lợi 2 Kinh tế 2.1 [ 収益性 ] 2.1.1 doanh lợi [profitability] [ 収益性 ] n doanh lợi Kinh tế... -
しゅうじゃく
Mục lục 1 [ 執着 ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu luyến/lưu luyến 1.1.2 sự dính 1.1.3 không lúc nào quên [ 執着 ] n sự lưu luyến/lưu luyến... -
しゅうじんき
Kỹ thuật [ 集塵器 ] máy hút bụi -
しゅうふくする
Mục lục 1 [ 修復する ] 1.1 vs 1.1.1 trùng tu/tôn tạo 1.1.2 trung tu 1.1.3 phục hồi 1.1.4 khôi phục [ 修復する ] vs trùng tu/tôn... -
しゅうふう
[ 秋風 ] n gió thu -
しゅうしふ
[ 終止符 ] n điểm kết thúc -
しゅうしごう
[ 修士号 ] n bằng thạc sĩ -
しゅうしかてい
[ 修士課程 ] n cử nhân -
しゅうしする
[ 収支する ] n thu chi -
しゅうしんそうち
Tin học [ 集信装置 ] bộ tập kết [concentrator] Explanation : Là một thiết bị truyền thông tổ hợp các tín hiệu từ nhiều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.