Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅせいぶんきんぞく

Kỹ thuật

[ 主成分金属 ]

kim loại chủ yếu [basis metal]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゅせいぶんぶんせき

    Tin học [ 主成分分析 ] phân tích thành phần chính [principal component analysis]
  • しゅせん

    [ 酒仙 ] n sự uống rượu say
  • しゅせんど

    [ 守銭奴 ] n nô lệ giữ của/thần giữ của
  • しゅメモリ

    Tin học [ 主メモリ ] bộ nhớ chính/vùng lưu trữ chính [main storage/main memory]
  • しゅレコードキー

    Tin học [ 主レコードキー ] khóa chính của bản ghi [prime record key]
  • しゅプログラム

    Tin học [ 主プログラム ] chương trình chính [main program] Explanation : Trong lập trình, đây là một bộ phận của chương trình...
  • しゅりょく

    Tin học [ 主力 ] chủ lực [mainline (a-no)/main force]
  • しゅりょくしょうひん

    Tin học [ 主力商品 ] sản phẩm hàng đầu/sản phẩm chủ lực [leading product/flagship product/top product]
  • しゅりょくゆしゅつひんもく

    Mục lục 1 [ 主力輸出品目 ] 1.1 n 1.1.1 mặt hàng xuất khẩu chủ lực 2 Kinh tế 2.1 [ 主力輸出品目 ] 2.1.1 mặt hàng xuất...
  • しゅりょう

    Mục lục 1 [ 狩猟 ] 1.1 n 1.1.1 sự đi săn/đi săn 2 [ 酒量 ] 2.1 n 2.1.1 tửu lượng [ 狩猟 ] n sự đi săn/đi săn [ 酒量 ] n tửu...
  • しゅりょうき

    [ 狩猟期 ] n thời kì đi săn/mùa đi săn
  • しゅりゅう

    Tin học [ 主流 ] dòng chính/luồng chính [mainline (a-no)/mainstream]
  • しゅろ

    Mục lục 1 [ 棕櫚 ] 1.1 n 1.1.1 dừa 1.2 n 1.2.1 cọ [ 棕櫚 ] n dừa n cọ
  • しゅエントリ

    Tin học [ 主エントリ ] mục chính [main-entry]
  • しゅような

    Mục lục 1 [ 主要な ] 1.1 n 1.1.1 mấu chốt 1.1.2 giản yếu 1.1.3 chính [ 主要な ] n mấu chốt giản yếu chính
  • しゅようひん

    Mục lục 1 [ 主要品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng chủ lực 2 Kinh tế 2.1 [ 主要品 ] 2.1.1 hàng chủ lực [basic commodity] [ 主要品 ] n hàng...
  • しゅようえき

    Mục lục 1 [ 主要駅 ] 1.1 n 1.1.1 ga chính 2 Kinh tế 2.1 [ 主要駅 ] 2.1.1 ga chính [main station] [ 主要駅 ] n ga chính Kinh tế [ 主要駅...
  • しゅようしひょう

    Kỹ thuật [ 主要指標 ] chỉ tiêu chính
  • しゅよううんはんひん

    [ 主要運搬品 ] n hàng chuyên chở chủ yếu
  • しゅようさんぎょう

    [ 主要産業 ] n ngành công nghiệp chủ yếu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top