- Từ điển Nhật - Việt
しゅこうぎょう
Mục lục |
[ 手工業 ]
v5r, uk
thủ công nghiệp
nghề thủ công
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しゅこうぎょうてき
[ 手工業的 ] v5r, uk thủ công mỹ nghệ -
しゅこうひん
Mục lục 1 [ 手工品 ] 1.1 v5r, uk 1.1.1 hàng thủ công 2 Kinh tế 2.1 [ 手工品 ] 2.1.1 hàng thủ công [hand-made goods/handicraft] [ 手工品... -
しゅこうめんきょしょ
Kinh tế [ 手工免許書 ] giấy phép chở hàng nợ thuế [bill of sufferance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しゅご
Mục lục 1 [ 主語 ] 1.1 n, gram 1.1.1 chủ từ 1.1.2 chủ ngữ [ 主語 ] n, gram chủ từ chủ ngữ -
しゅごする
[ 守護する ] n hộ thân -
しゅい
Mục lục 1 [ 主意 ] 1.1 n 1.1.1 chủ ý 2 [ 趣意 ] 2.1 n 2.1.1 ý nghĩa căn bản 2.1.2 tôn chỉ/mục đích 3 [ 首位 ] 3.1 n 3.1.1 vị... -
しゅいろ
[ 朱色 ] n màu đỏ tươi/son mầu đỏ -
しゅいん
Mục lục 1 [ 主因 ] 1.1 n 1.1.1 nguyên nhân chủ yếu 2 [ 朱印 ] 2.1 n 2.1.1 dấu đỏ 3 Kinh tế 3.1 [ 主因 ] 3.1.1 nguyên nhân căn... -
しゅうたんていこう
Tin học [ 終端抵抗 ] thiết bị kết thúc [terminator] -
しゅうたんかん
Tin học [ 終端間 ] cuối-đến-cuối [end-to-end] -
しゅうたんかんあんごうか
Tin học [ 終端間暗号化 ] mã hóa cuối-đến-cuối [end-to-end encipherment] -
しゅうたんせず
Tin học [ 終端せず ] không kết thúc [non-terminating/non-terminated] -
しゅうたんバイト
Tin học [ 終端バイト ] byte cuối cùng [final byte] -
しゅうたんもじ
Tin học [ 終端文字 ] ký tự cuối [final character] -
しゅうぎいん
[ 衆議院 ] n hạ nghị viện -
しゅうぎいんぎいん
[ 衆議院議員 ] n hạ nghị sĩ -
しゅうぎょう
Mục lục 1 [ 修業 ] 1.1 n 1.1.1 sự tu nghiệp/tu nghiệp 2 [ 修業する ] 2.1 vs 2.1.1 tu nghiệp/theo đuổi việc học/học/đào tạo/rèn... -
しゅうぎょうきそく
Kinh tế [ 就業規則 ] quy tắc làm việc [employment regulation] Explanation : 使用者が職場における労働者が守らなければならない就業規律、職場秩序、労働条件などを文書にしたもの。労働基準法により、常時10人以上の職場では作成し、労働基準監督署に提出しなければならない。いわば、職場の憲法のようなものといえる。法令を上回った内容にすると使用者はそれを守らなければならない。労働者は違反すると懲戒処分の対象となる。 -
しゅうぎょうじかん
[ 就業時間 ] n thời gian làm việc -
しゅうきてきに
Tin học [ 周期的に ] một cách định kỳ/theo chu kỳ [cyclically/periodically]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.