- Từ điển Nhật - Việt
しゅす
n
sa- tanh
Xem thêm các từ khác
-
しゅよう
chủ yếu/quan trọng, sự chủ yếu/sự quan trọng/chính, bệnh sưng lên -
しゅよううんぱんひん
hàng chuyên chở chủ yếu [base cargo], category : ngoại thương [対外貿易] -
しゅもく
tiết mục/hạng mục (kinh doanh) -
しゅん
sự giỏi giang/sự ưu tú -
しゅんきく
rau cải cúc -
しゅんじ
khoảnh khắc, trong chớp mắt -
しゅんしょく
xuân sắc -
しゅんしょう
chiều xuân -
しゅんしゅう
tài trí/người tài trí, tuấn tú/tài trí -
しゅんけつ
người tuấn kiệt/anh hùng -
しゅんこく
giây phút -
しゅんかん
phút chốc, nháy mắt, khoảnh khắc, giây phút, giây lát, chốc nhát, chốc lát, chốc, trong khoảnh khắc -
けつぞく
huyết thống -
けつぎする
bàn định -
けつぜん
kiên quyết -
けつじょ
sự thiếu/sự không đủ/thiếu/không đủ, thiếu/không đủ, wto加盟国間の合意の欠如: thiếu sự đồng lòng giữa các thành... -
けつじょう
hình cái nêm, 楔状骨間関節 :xương hình nêm -
けつこうする
kết cấu -
けつごう
sự kết hợp/sự kết nối/sự phối hợp/sự gắn kết/sự liên kết, kết hợp/kết nối/phối hợp/gắn kết, sự liên kết/sự... -
けつごうする
tiếp hợp, kết lại, kết, gắn, chập vào, chập lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.