Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅんしょく

[ 春色 ]

n

xuân sắc

Xem thêm các từ khác

  • しゅんしょう

    chiều xuân
  • しゅんしゅう

    tài trí/người tài trí, tuấn tú/tài trí
  • しゅんけつ

    người tuấn kiệt/anh hùng
  • しゅんこく

    giây phút
  • しゅんかん

    phút chốc, nháy mắt, khoảnh khắc, giây phút, giây lát, chốc nhát, chốc lát, chốc, trong khoảnh khắc
  • けつぞく

    huyết thống
  • けつぎする

    bàn định
  • けつぜん

    kiên quyết
  • けつじょ

    sự thiếu/sự không đủ/thiếu/không đủ, thiếu/không đủ, wto加盟国間の合意の欠如: thiếu sự đồng lòng giữa các thành...
  • けつじょう

    hình cái nêm, 楔状骨間関節 :xương hình nêm
  • けつこうする

    kết cấu
  • けつごう

    sự kết hợp/sự kết nối/sự phối hợp/sự gắn kết/sự liên kết, kết hợp/kết nối/phối hợp/gắn kết, sự liên kết/sự...
  • けつごうする

    tiếp hợp, kết lại, kết, gắn, chập vào, chập lại
  • けしゴム

    tẩy/cái tẩy/cục tẩy
  • けいそく

    sự đo đạc [instrumentation]
  • けいだい

    bên trong đền, chùa, đình, 教会の境内: bên trong nhà thờ, 寺の境内を散歩して時間をつぶす: giết thời gian bằng cách...
  • けいど

    kinh độ, hơi(slight), カナダはとても大きく、経度80度の広がりを持つ: canada rất rộng và trải dài 80 độ kinh độ, 太陽面上の特徴の位置を示す緯度と経度:...
  • けいばつ

    hình phạt/sự trừng phạt/trừng phạt/phạt, thị tộc, (人)を軽い刑(罰)で釈放する: thả tự do ai đó bằng một...
  • けいび

    cảnh bị
  • けいぼう

    phòng ngủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top