Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅっぱん

Mục lục

[ 出帆 ]

n

sự đi thuyền/sự khởi hành bằng thuyền/đi thuyền/khởi hành bằng thuyền

[ 出帆する ]

vs

đi thuyền/khởi hành bằng thuyền

[ 出版 ]

n

sự xuất bản/xuất bản

[ 出版する ]

vs

xuất bản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゅっぱんひょう

    Kinh tế [ 出帆表 ] lịch chạy tàu (tàu biển) [sailing list] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しゅっぱんぶつ

    Tin học [ 出版物 ] sản phẩm xuất bản [publication]
  • しゅっぱんしゃ

    [ 出版社 ] n nhà xuất bản
  • しゅっぴん

    Mục lục 1 [ 出品 ] 1.1 n 1.1.1 sự trưng bày/sự triển lãm/trưng bày/triển lãm 2 [ 出品する ] 2.1 vs 2.1.1 trưng bày/triển lãm...
  • しゅっぴんぶつ

    [ 出品物 ] vs xuất phẩm
  • しゅっぽん

    Mục lục 1 [ 出奔 ] 1.1 n 1.1.1 sự chạy trốn/chạy trốn 2 [ 出奔する ] 2.1 vs 2.1.1 chạy trốn [ 出奔 ] n sự chạy trốn/chạy...
  • しゅっしする

    [ 出資する ] n hùn vốn
  • しゅっしん

    Mục lục 1 [ 出身 ] 1.1 n 1.1.1 xuất thân 1.1.2 gốc tích 1.1.3 gốc gác/sự xuất xứ [ 出身 ] n xuất thân gốc tích gốc gác/sự...
  • しゅっしょ

    Mục lục 1 [ 出所 ] 1.1 n 1.1.1 xuất xứ 1.1.2 lai lịch [ 出所 ] n xuất xứ lai lịch
  • しゅっしょう

    [ 出生 ] n sự sinh đẻ ~届け: giấy khai sinh
  • しゅっしょうりつ

    Mục lục 1 [ 出生率 ] 1.1 / XUẤT SINH XUẤT / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ sinh [ 出生率 ] / XUẤT SINH XUẤT / n tỷ lệ sinh
  • しゅっけ

    [ 出家 ] n xuất gia
  • しゅっけつ

    Mục lục 1 [ 出欠 ] 1.1 n 1.1.1 sự có mặt hay vắng mặt 2 [ 出血 ] 2.1 n 2.1.1 sự chảy máu/sự xuất huyết/sự ra máu 3 [ 出血する...
  • しゅっけつねつ

    [ 出血熱 ] n sốt xuất huyết
  • しゅっけつする

    [ 出血する ] vs ra máu
  • しゅっけする

    [ 出家する ] n xuất gia
  • しゅっこく

    Mục lục 1 [ 出国 ] 1.1 / XUẤT QUỐC / 1.2 n 1.2.1 việc rời khỏi đất nước 1.3 n 1.3.1 xuất cảnh [ 出国 ] / XUẤT QUỐC / n...
  • しゅっこう

    Kinh tế [ 出向 ] làm việc cho công ty khác ngay tại công ty mình [external assignment] Explanation : 出向とは、在籍出向とも呼ばれ、自社に在籍しながら他社に異動して、他社の従業員となり、その指揮監督に従いながら、他社の業務を行うこと。出向者は元の会社では休職となる場合もある。配転と同様に、業務上の必要性があり、人選に合理性があり、出向先での待遇が著しく悪化しないのであれば、従業員の同意がなくとも出向を命じることはできる。
  • しゅっこうしんこくしょ

    Mục lục 1 [ 出港申告書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy khai rời cảng (tàu biển) 2 Kinh tế 2.1 [ 出港申告書 ] 2.1.1 giấy khai rời cảng...
  • しゅっこうする

    Mục lục 1 [ 出港する ] 1.1 n 1.1.1 rời bến (tàu, thuyền) 2 [ 出航する ] 2.1 n 2.1.1 rời bến [ 出港する ] n rời bến (tàu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top