- Từ điển Nhật - Việt
しゅりょうき
Xem thêm các từ khác
-
しゅりゅう
Tin học [ 主流 ] dòng chính/luồng chính [mainline (a-no)/mainstream] -
しゅろ
Mục lục 1 [ 棕櫚 ] 1.1 n 1.1.1 dừa 1.2 n 1.2.1 cọ [ 棕櫚 ] n dừa n cọ -
しゅエントリ
Tin học [ 主エントリ ] mục chính [main-entry] -
しゅような
Mục lục 1 [ 主要な ] 1.1 n 1.1.1 mấu chốt 1.1.2 giản yếu 1.1.3 chính [ 主要な ] n mấu chốt giản yếu chính -
しゅようひん
Mục lục 1 [ 主要品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng chủ lực 2 Kinh tế 2.1 [ 主要品 ] 2.1.1 hàng chủ lực [basic commodity] [ 主要品 ] n hàng... -
しゅようえき
Mục lục 1 [ 主要駅 ] 1.1 n 1.1.1 ga chính 2 Kinh tế 2.1 [ 主要駅 ] 2.1.1 ga chính [main station] [ 主要駅 ] n ga chính Kinh tế [ 主要駅... -
しゅようしひょう
Kỹ thuật [ 主要指標 ] chỉ tiêu chính -
しゅよううんはんひん
[ 主要運搬品 ] n hàng chuyên chở chủ yếu -
しゅようさんぎょう
[ 主要産業 ] n ngành công nghiệp chủ yếu -
しゅようかぶぬし
Kinh tế [ 主要株主 ] cổ đông chính [Principal shareholder] Category : 会社・経営 Explanation : 大口の株主。///議決権のある発行済み株式の総数(または、出資金額)の、10%以上に相当する数の株式を、保有する株主のことをさす。 -
しゅようゆしゅつひん
Mục lục 1 [ 主要輸出品 ] 1.1 n 1.1.1 mặt hàng xuất khẩu chủ lực 2 Kinh tế 2.1 [ 主要輸出品 ] 2.1.1 mặt hàng xuất khẩu... -
しゅもの
[ 腫物 ] v1 ung nhọt -
しゅんぎく
Mục lục 1 [ 春菊 ] 1.1 n 1.1.1 cải tần ô 1.1.2 cải cúc [ 春菊 ] n cải tần ô cải cúc -
しゅんき
[ 春季 ] n xuân tiết -
しゅんとう
[ 春闘 ] n sự đấu tranh mùa xuân (của công nhân Nhật bản)/đấu tranh mùa xuân -
しゅんびん
Mục lục 1 [ 俊敏 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhanh nhạy/thông minh sắc sảo 1.2 n 1.2.1 sự nhanh nhạy/sự thông minh/sự sắc sảo [ 俊敏... -
しゅんぶん
[ 春分 ] n xuân phân -
しゅんぶんのひ
[ 春分の日 ] n ngày xuân phân -
しゅんが
[ 春画 ] n phim ảnh khiêu dâm -
しゅんえい
[ 俊英 ] n sự anh tuấn/sự giỏi giang/giỏi giang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.