Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅりょうき

[ 狩猟期 ]

n

thời kì đi săn/mùa đi săn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゅりゅう

    Tin học [ 主流 ] dòng chính/luồng chính [mainline (a-no)/mainstream]
  • しゅろ

    Mục lục 1 [ 棕櫚 ] 1.1 n 1.1.1 dừa 1.2 n 1.2.1 cọ [ 棕櫚 ] n dừa n cọ
  • しゅエントリ

    Tin học [ 主エントリ ] mục chính [main-entry]
  • しゅような

    Mục lục 1 [ 主要な ] 1.1 n 1.1.1 mấu chốt 1.1.2 giản yếu 1.1.3 chính [ 主要な ] n mấu chốt giản yếu chính
  • しゅようひん

    Mục lục 1 [ 主要品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng chủ lực 2 Kinh tế 2.1 [ 主要品 ] 2.1.1 hàng chủ lực [basic commodity] [ 主要品 ] n hàng...
  • しゅようえき

    Mục lục 1 [ 主要駅 ] 1.1 n 1.1.1 ga chính 2 Kinh tế 2.1 [ 主要駅 ] 2.1.1 ga chính [main station] [ 主要駅 ] n ga chính Kinh tế [ 主要駅...
  • しゅようしひょう

    Kỹ thuật [ 主要指標 ] chỉ tiêu chính
  • しゅよううんはんひん

    [ 主要運搬品 ] n hàng chuyên chở chủ yếu
  • しゅようさんぎょう

    [ 主要産業 ] n ngành công nghiệp chủ yếu
  • しゅようかぶぬし

    Kinh tế [ 主要株主 ] cổ đông chính [Principal shareholder] Category : 会社・経営 Explanation : 大口の株主。///議決権のある発行済み株式の総数(または、出資金額)の、10%以上に相当する数の株式を、保有する株主のことをさす。
  • しゅようゆしゅつひん

    Mục lục 1 [ 主要輸出品 ] 1.1 n 1.1.1 mặt hàng xuất khẩu chủ lực 2 Kinh tế 2.1 [ 主要輸出品 ] 2.1.1 mặt hàng xuất khẩu...
  • しゅもの

    [ 腫物 ] v1 ung nhọt
  • しゅんぎく

    Mục lục 1 [ 春菊 ] 1.1 n 1.1.1 cải tần ô 1.1.2 cải cúc [ 春菊 ] n cải tần ô cải cúc
  • しゅんき

    [ 春季 ] n xuân tiết
  • しゅんとう

    [ 春闘 ] n sự đấu tranh mùa xuân (của công nhân Nhật bản)/đấu tranh mùa xuân
  • しゅんびん

    Mục lục 1 [ 俊敏 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhanh nhạy/thông minh sắc sảo 1.2 n 1.2.1 sự nhanh nhạy/sự thông minh/sự sắc sảo [ 俊敏...
  • しゅんぶん

    [ 春分 ] n xuân phân
  • しゅんぶんのひ

    [ 春分の日 ] n ngày xuân phân
  • しゅんが

    [ 春画 ] n phim ảnh khiêu dâm
  • しゅんえい

    [ 俊英 ] n sự anh tuấn/sự giỏi giang/giỏi giang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top